(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumerism
C1

consumerism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tiêu dùng văn hóa tiêu dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumerism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa tiêu dùng: Học thuyết cho rằng việc gia tăng tiêu thụ hàng hóa là mong muốn về mặt kinh tế; cũng: sự bận tâm và nhấn mạnh vào việc mua hàng hóa hoặc tài sản vật chất.

Definition (English Meaning)

The theory that an increasing consumption of goods is economically desirable; also : a preoccupation with and stress on purchasing material goods or possessions.

Ví dụ Thực tế với 'Consumerism'

  • "The negative impacts of consumerism on the environment are becoming increasingly apparent."

    "Những tác động tiêu cực của chủ nghĩa tiêu dùng lên môi trường ngày càng trở nên rõ ràng."

  • "Consumerism fuels economic growth but also contributes to environmental degradation."

    "Chủ nghĩa tiêu dùng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng góp phần vào sự suy thoái môi trường."

  • "Many critics argue that consumerism leads to unhappiness and dissatisfaction."

    "Nhiều nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa tiêu dùng dẫn đến sự bất hạnh và không hài lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumerism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marketing(tiếp thị)
advertising(quảng cáo)
capitalism(chủ nghĩa tư bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Consumerism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Consumerism thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thái quá trong việc mua sắm và coi trọng vật chất hơn các giá trị khác. Nó khác với 'consumption' (sự tiêu thụ) chỉ đơn thuần là hành động sử dụng hàng hóa dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ cái gì đó là sản phẩm của chủ nghĩa tiêu dùng (ví dụ: a culture of consumerism). 'in' thường được dùng để chỉ sự tham gia vào chủ nghĩa tiêu dùng (ví dụ: caught up in consumerism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumerism'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people strive to understand consumerism's impact on the environment.
Nhiều người cố gắng để hiểu tác động của chủ nghĩa tiêu dùng lên môi trường.
Phủ định
It's important not to embrace consumerist values blindly.
Điều quan trọng là không nên chấp nhận các giá trị tiêu dùng một cách mù quáng.
Nghi vấn
Do we need to reconsider our approach to consumerism?
Chúng ta có cần xem xét lại cách tiếp cận của mình đối với chủ nghĩa tiêu dùng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Advertisements promote consumerism heavily during the holiday season.
Quảng cáo thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng mạnh mẽ trong mùa lễ.
Phủ định
She does not support consumerist attitudes towards fashion.
Cô ấy không ủng hộ thái độ tiêu dùng đối với thời trang.
Nghi vấn
Does consumerism drive economic growth in developed countries?
Chủ nghĩa tiêu dùng có thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước phát triển không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's consumerism strategy proved to be very successful.
Chiến lược chủ nghĩa tiêu dùng của công ty đã chứng minh rất thành công.
Phủ định
The government's consumerism policies aren't focused on sustainable development.
Các chính sách tiêu dùng của chính phủ không tập trung vào phát triển bền vững.
Nghi vấn
Is everyone's consumerist attitude contributing to environmental problems?
Thái độ tiêu dùng của mọi người có đang góp phần vào các vấn đề môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)