(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shred
B2

shred

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xé vụn cắt nhỏ mảnh vụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mảnh vụn, mảnh xé nhỏ

Definition (English Meaning)

a small piece that has been torn or cut from something

Ví dụ Thực tế với 'Shred'

  • "The document was ripped to shreds."

    "Tài liệu đã bị xé thành từng mảnh vụn."

  • "The company's reputation was shredded by the scandal."

    "Danh tiếng của công ty đã bị hủy hoại bởi vụ bê bối."

  • "Shredded cheese is often used in cooking."

    "Phô mai bào sợi thường được sử dụng trong nấu ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shred
  • Verb: shred
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tear(xé)
rip(xé toạc)
fragment(mảnh vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
complete(hoàn chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một lượng nhỏ hoặc mảnh vỡ của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ chất liệu bị xé vụn: a shred of paper.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shred'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He avoids shredding important documents.
Anh ấy tránh việc xé các tài liệu quan trọng.
Phủ định
They aren't considering shredding the evidence.
Họ không xem xét việc xé bằng chứng.
Nghi vấn
Do you mind shredding these papers for me?
Bạn có phiền xé những tờ giấy này giúp tôi không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should shred that document before throwing it away.
Bạn nên xé nhỏ tài liệu đó trước khi vứt nó đi.
Phủ định
You must not shred evidence in a criminal investigation.
Bạn không được phép tiêu hủy bằng chứng trong một cuộc điều tra hình sự.
Nghi vấn
Could he shred the paper any finer?
Liệu anh ấy có thể xé tờ giấy vụn hơn được không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will shred the documents before leaving.
Anh ấy sẽ xé tài liệu trước khi rời đi.
Phủ định
She doesn't shred old newspapers anymore.
Cô ấy không còn xé báo cũ nữa.
Nghi vấn
Did they shred the evidence?
Họ đã xé bằng chứng chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses a machine to shred documents.
Anh ấy dùng máy để hủy tài liệu.
Phủ định
I do not shred paper at home.
Tôi không xé giấy vụn ở nhà.
Nghi vấn
Did you shred the evidence?
Bạn đã tiêu hủy bằng chứng chưa?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to shred the documents before the meeting.
Cô ấy sẽ xé nhỏ các tài liệu trước cuộc họp.
Phủ định
They are not going to shred the evidence; they'll burn it instead.
Họ sẽ không xé nhỏ bằng chứng; thay vào đó họ sẽ đốt nó.
Nghi vấn
Are you going to shred all those carrots for the salad?
Bạn định bào sợi tất cả những củ cà rốt đó cho món salad à?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was shredding documents when the fire alarm went off.
Anh ấy đang xé tài liệu khi chuông báo cháy vang lên.
Phủ định
They weren't shredding the evidence; they were organizing it.
Họ không xé bằng chứng; họ đang sắp xếp nó.
Nghi vấn
Were you shredding cheese for the pizza when I called?
Có phải bạn đang bào pho mát cho pizza khi tôi gọi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He shredded the document before leaving the office.
Anh ấy đã xé vụn tài liệu trước khi rời văn phòng.
Phủ định
She didn't shred the paper; she recycled it.
Cô ấy đã không xé vụn tờ giấy; cô ấy đã tái chế nó.
Nghi vấn
Did you shred the confidential files?
Bạn đã xé vụn các tập tin mật phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)