shred
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shred'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mảnh vụn, mảnh xé nhỏ
Definition (English Meaning)
a small piece that has been torn or cut from something
Ví dụ Thực tế với 'Shred'
-
"The document was ripped to shreds."
"Tài liệu đã bị xé thành từng mảnh vụn."
-
"The company's reputation was shredded by the scandal."
"Danh tiếng của công ty đã bị hủy hoại bởi vụ bê bối."
-
"Shredded cheese is often used in cooking."
"Phô mai bào sợi thường được sử dụng trong nấu ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shred'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shred
- Verb: shred
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shred'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lượng nhỏ hoặc mảnh vỡ của vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ chất liệu bị xé vụn: a shred of paper.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shred'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoids shredding important documents.
|
Anh ấy tránh việc xé các tài liệu quan trọng. |
| Phủ định |
They aren't considering shredding the evidence.
|
Họ không xem xét việc xé bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Do you mind shredding these papers for me?
|
Bạn có phiền xé những tờ giấy này giúp tôi không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should shred that document before throwing it away.
|
Bạn nên xé nhỏ tài liệu đó trước khi vứt nó đi. |
| Phủ định |
You must not shred evidence in a criminal investigation.
|
Bạn không được phép tiêu hủy bằng chứng trong một cuộc điều tra hình sự. |
| Nghi vấn |
Could he shred the paper any finer?
|
Liệu anh ấy có thể xé tờ giấy vụn hơn được không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will shred the documents before leaving.
|
Anh ấy sẽ xé tài liệu trước khi rời đi. |
| Phủ định |
She doesn't shred old newspapers anymore.
|
Cô ấy không còn xé báo cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Did they shred the evidence?
|
Họ đã xé bằng chứng chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a machine to shred documents.
|
Anh ấy dùng máy để hủy tài liệu. |
| Phủ định |
I do not shred paper at home.
|
Tôi không xé giấy vụn ở nhà. |
| Nghi vấn |
Did you shred the evidence?
|
Bạn đã tiêu hủy bằng chứng chưa? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to shred the documents before the meeting.
|
Cô ấy sẽ xé nhỏ các tài liệu trước cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to shred the evidence; they'll burn it instead.
|
Họ sẽ không xé nhỏ bằng chứng; thay vào đó họ sẽ đốt nó. |
| Nghi vấn |
Are you going to shred all those carrots for the salad?
|
Bạn định bào sợi tất cả những củ cà rốt đó cho món salad à? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was shredding documents when the fire alarm went off.
|
Anh ấy đang xé tài liệu khi chuông báo cháy vang lên. |
| Phủ định |
They weren't shredding the evidence; they were organizing it.
|
Họ không xé bằng chứng; họ đang sắp xếp nó. |
| Nghi vấn |
Were you shredding cheese for the pizza when I called?
|
Có phải bạn đang bào pho mát cho pizza khi tôi gọi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He shredded the document before leaving the office.
|
Anh ấy đã xé vụn tài liệu trước khi rời văn phòng. |
| Phủ định |
She didn't shred the paper; she recycled it.
|
Cô ấy đã không xé vụn tờ giấy; cô ấy đã tái chế nó. |
| Nghi vấn |
Did you shred the confidential files?
|
Bạn đã xé vụn các tập tin mật phải không? |