(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mulch
B2

mulch

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất phủ vật liệu phủ phủ gốc cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mulch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu (như lá mục, vỏ cây hoặc dăm gỗ) được rải xung quanh hoặc lên trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất.

Definition (English Meaning)

A material (such as decaying leaves, bark, or wood chips) spread around or over a plant to enrich or insulate the soil.

Ví dụ Thực tế với 'Mulch'

  • "We put down a layer of mulch to protect the plants from the cold."

    "Chúng tôi rải một lớp chất phủ để bảo vệ cây khỏi lạnh."

  • "Pine straw is a common type of mulch."

    "Rơm thông là một loại chất phủ phổ biến."

  • "Mulching helps to conserve water in the garden."

    "Việc phủ chất phủ giúp bảo tồn nước trong vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mulch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mulch
  • Verb: mulch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ground cover(lớp phủ mặt đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

compost(phân trộn)
fertilizer(phân bón)
soil(đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Mulch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất phủ (mulch) được sử dụng để giữ ẩm cho đất, ngăn chặn cỏ dại mọc và điều chỉnh nhiệt độ đất. Nó cũng có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất khi phân hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around with

on: Rải lên trên bề mặt. around: Rải xung quanh gốc cây. with: Sử dụng vật liệu gì làm chất phủ (mulch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mulch'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to mulch the garden tomorrow.
Tôi sẽ phủ lớp phủ lên khu vườn vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to mulch the flower beds this year.
Cô ấy sẽ không phủ lớp phủ lên các luống hoa năm nay.
Nghi vấn
Are they going to mulch around the trees next weekend?
Họ có định phủ lớp phủ xung quanh cây vào cuối tuần tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were mulching the garden when it started to rain.
Họ đang phủ lớp phủ cho khu vườn thì trời bắt đầu mưa.
Phủ định
She wasn't mulching the flower beds yesterday afternoon.
Cô ấy đã không phủ lớp phủ cho các luống hoa chiều hôm qua.
Nghi vấn
Were you mulching around the trees when I saw you?
Bạn có đang phủ lớp phủ xung quanh cây khi tôi thấy bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)