mulch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mulch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu (như lá mục, vỏ cây hoặc dăm gỗ) được rải xung quanh hoặc lên trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất.
Definition (English Meaning)
A material (such as decaying leaves, bark, or wood chips) spread around or over a plant to enrich or insulate the soil.
Ví dụ Thực tế với 'Mulch'
-
"We put down a layer of mulch to protect the plants from the cold."
"Chúng tôi rải một lớp chất phủ để bảo vệ cây khỏi lạnh."
-
"Pine straw is a common type of mulch."
"Rơm thông là một loại chất phủ phổ biến."
-
"Mulching helps to conserve water in the garden."
"Việc phủ chất phủ giúp bảo tồn nước trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mulch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mulch
- Verb: mulch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mulch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất phủ (mulch) được sử dụng để giữ ẩm cho đất, ngăn chặn cỏ dại mọc và điều chỉnh nhiệt độ đất. Nó cũng có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất khi phân hủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Rải lên trên bề mặt. around: Rải xung quanh gốc cây. with: Sử dụng vật liệu gì làm chất phủ (mulch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mulch'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to mulch the garden tomorrow.
|
Tôi sẽ phủ lớp phủ lên khu vườn vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to mulch the flower beds this year.
|
Cô ấy sẽ không phủ lớp phủ lên các luống hoa năm nay. |
| Nghi vấn |
Are they going to mulch around the trees next weekend?
|
Họ có định phủ lớp phủ xung quanh cây vào cuối tuần tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were mulching the garden when it started to rain.
|
Họ đang phủ lớp phủ cho khu vườn thì trời bắt đầu mưa. |
| Phủ định |
She wasn't mulching the flower beds yesterday afternoon.
|
Cô ấy đã không phủ lớp phủ cho các luống hoa chiều hôm qua. |
| Nghi vấn |
Were you mulching around the trees when I saw you?
|
Bạn có đang phủ lớp phủ xung quanh cây khi tôi thấy bạn không? |