(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrubbery
B2

shrubbery

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu vườn cây bụi vườn cây cảnh (bụi) bụi cây (nói chung)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrubbery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực trồng cây bụi.

Definition (English Meaning)

An area planted with shrubs.

Ví dụ Thực tế với 'Shrubbery'

  • "The castle was surrounded by a beautiful shrubbery."

    "Lâu đài được bao quanh bởi một khu vườn cây bụi tuyệt đẹp."

  • "She spent hours pruning the shrubbery."

    "Cô ấy dành hàng giờ để tỉa cây bụi."

  • "The rabbit hid in the shrubbery."

    "Con thỏ trốn trong bụi cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrubbery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shrubbery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bushes(bụi cây)
undergrowth(bụi rậm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Làm vườn Thiết kế cảnh quan

Ghi chú Cách dùng 'Shrubbery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shrubbery' thường dùng để chỉ một khu vườn nhỏ hoặc một phần của khu vườn được trang trí bằng nhiều loại cây bụi khác nhau. Nó nhấn mạnh tính chất trang trí và sự đa dạng của các loại cây bụi. So với 'bushes', 'shrubbery' mang tính thẩm mỹ cao hơn và có chủ đích thiết kế rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

'- In the shrubbery': Chỉ vị trí bên trong khu vực trồng cây bụi. '- Around the shrubbery': Chỉ vị trí xung quanh khu vực trồng cây bụi, thường dùng để mô tả một đối tượng hoặc hành động nào đó bao quanh hoặc gần khu vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrubbery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)