hedge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hedge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng rào hoặc ranh giới được tạo thành từ các bụi cây hoặc cây bụi mọc sát nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Hedge'
-
"The garden was surrounded by a beautiful hedge."
"Khu vườn được bao quanh bởi một hàng rào đẹp."
-
"The company used hedging strategies to minimize its losses."
"Công ty đã sử dụng các chiến lược phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu tổn thất."
-
"He built a hedge along the property line."
"Anh ấy đã xây một hàng rào dọc theo ranh giới tài sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hedge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hedge
- Verb: hedge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hedge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hàng rào cây xanh, mang tính trang trí hoặc bảo vệ. Khác với 'fence' (hàng rào) thường làm bằng gỗ, kim loại hoặc bê tông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'around': bao quanh một khu vực. 'along': dọc theo một khu vực, thường là hàng rào dài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hedge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he tried to hedge his bets didn't surprise anyone.
|
Việc anh ta cố gắng giảm thiểu rủi ro không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will hedge against inflation is not clear.
|
Liệu họ có phòng ngừa lạm phát hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the gardener built a hedge is a mystery to us.
|
Tại sao người làm vườn lại xây hàng rào là một bí ẩn đối với chúng tôi. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knowing the market's volatility, she decided to hedge her investments, and she felt more secure.
|
Biết sự biến động của thị trường, cô ấy quyết định phòng ngừa rủi ro cho các khoản đầu tư của mình, và cô ấy cảm thấy an tâm hơn. |
| Phủ định |
Unfortunately, they did not hedge their bets, and the market downturn hit them hard.
|
Thật không may, họ đã không phòng ngừa rủi ro, và sự suy thoái của thị trường đã giáng một đòn mạnh vào họ. |
| Nghi vấn |
Considering the potential losses, should we hedge our positions, or should we take the risk?
|
Xem xét những tổn thất tiềm ẩn, chúng ta có nên phòng ngừa rủi ro cho các vị thế của mình hay chúng ta nên chấp nhận rủi ro? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They planted a tall hedge around their garden.
|
Họ trồng một hàng rào cao xung quanh khu vườn của họ. |
| Phủ định |
She doesn't hedge when asked a direct question.
|
Cô ấy không né tránh khi được hỏi một câu hỏi trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did you hedge your bets by investing in multiple companies?
|
Bạn có phòng ngừa rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều công ty không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener hedges the bushes every spring.
|
Người làm vườn cắt tỉa hàng rào mỗi mùa xuân. |
| Phủ định |
She doesn't hedge her bets when investing in the stock market.
|
Cô ấy không phòng ngừa rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
Did they hedge their position to minimize risk?
|
Họ đã phòng ngừa vị thế của mình để giảm thiểu rủi ro phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company wants to hedge its investment, it will likely hire a financial advisor.
|
Nếu công ty muốn bảo vệ khoản đầu tư của mình, họ có thể sẽ thuê một cố vấn tài chính. |
| Phủ định |
If you don't hedge your bets, you will regret it when the market fluctuates.
|
Nếu bạn không phòng ngừa rủi ro, bạn sẽ hối tiếc khi thị trường biến động. |
| Nghi vấn |
Will the gardeners trim the hedge if the weather is good tomorrow?
|
Những người làm vườn có tỉa hàng rào nếu thời tiết tốt vào ngày mai không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had hedged its bets more carefully, it would be in a much stronger financial position now.
|
Nếu công ty đã phòng ngừa rủi ro cẩn thận hơn, thì bây giờ nó đã ở một vị thế tài chính vững mạnh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If he hadn't tried to hedge against the market downturn, he wouldn't be facing financial ruin now.
|
Nếu anh ta không cố gắng phòng ngừa trước sự suy thoái của thị trường, thì bây giờ anh ta đã không phải đối mặt với sự phá sản về tài chính. |
| Nghi vấn |
If she were more risk-averse, would she have hedged her investments against potential losses?
|
Nếu cô ấy ngại rủi ro hơn, liệu cô ấy có phòng ngừa các khoản đầu tư của mình trước những tổn thất tiềm ẩn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hedge your bets carefully in this negotiation.
|
Hãy phòng ngừa rủi ro một cách cẩn thận trong cuộc đàm phán này. |
| Phủ định |
Don't hedge around the issue; be direct.
|
Đừng né tránh vấn đề; hãy nói thẳng. |
| Nghi vấn |
Please hedge the garden neatly.
|
Làm ơn cắt tỉa hàng rào trong vườn một cách gọn gàng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener will hedge the bushes tomorrow.
|
Người làm vườn sẽ cắt tỉa hàng rào vào ngày mai. |
| Phủ định |
Not only did he hedge his bets, but also he won the game.
|
Không chỉ anh ấy đặt cược phòng ngừa rủi ro, mà anh ấy còn thắng trò chơi. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the landscaping company finishes, they will have been hedging the garden for three hours.
|
Vào thời điểm công ty cảnh quan hoàn thành, họ sẽ đã cắt tỉa hàng rào trong vườn được ba tiếng. |
| Phủ định |
By next year, the government won't have been hedging against inflation effectively enough.
|
Đến năm sau, chính phủ sẽ không thể phòng ngừa lạm phát một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the financial analysts have been hedging their bets by the end of the trading day?
|
Liệu các nhà phân tích tài chính đã phòng ngừa rủi ro vào cuối ngày giao dịch chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener was hedging the bushes when it started to rain.
|
Người làm vườn đang cắt tỉa hàng rào thì trời bắt đầu mưa. |
| Phủ định |
They weren't hedging their bets when they invested in that company.
|
Họ đã không phòng ngừa rủi ro khi đầu tư vào công ty đó. |
| Nghi vấn |
Was she hedging around the question, or was she being direct?
|
Cô ấy có đang lảng tránh câu hỏi không, hay cô ấy đang nói thẳng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener's hedge trimming is meticulous; he always uses sharp shears.
|
Việc cắt tỉa hàng rào của người làm vườn rất tỉ mỉ; anh ấy luôn sử dụng kéo cắt sắc bén. |
| Phủ định |
The neighbor's hedge isn't growing as quickly as mine; perhaps it needs more sunlight.
|
Hàng rào của người hàng xóm không phát triển nhanh bằng của tôi; có lẽ nó cần nhiều ánh sáng hơn. |
| Nghi vấn |
Is that family's hedge blocking the view from your window?
|
Hàng rào của gia đình đó có đang chắn tầm nhìn từ cửa sổ của bạn không? |