topiary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topiary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hành động cắt tỉa cây bụi hoặc cây cối thành những hình dạng trang trí.
Definition (English Meaning)
The art or practice of clipping shrubs or trees into ornamental shapes.
Ví dụ Thực tế với 'Topiary'
-
"The gardens featured impressive topiary."
"Những khu vườn có những tác phẩm topiary ấn tượng."
-
"They had a magnificent display of topiary in their garden."
"Họ có một buổi trưng bày topiary tuyệt đẹp trong khu vườn của họ."
-
"The park is known for its intricate topiary."
"Công viên này nổi tiếng với những tác phẩm topiary phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topiary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: topiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topiary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Topiary thường đề cập đến việc tạo ra các hình dạng phức tạp, có tính nghệ thuật từ cây xanh. Nó không chỉ đơn thuần là cắt tỉa để duy trì hình dạng tự nhiên của cây, mà là một hình thức nghệ thuật sống động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Topiary in' dùng để chỉ sự hiện diện của nghệ thuật topiary ở một địa điểm cụ thể hoặc trong một bối cảnh nào đó. 'Topiary of' dùng để chỉ hình dạng hoặc chủ đề của topiary (ví dụ: topiary of an animal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topiary'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The topiary in the garden is admired by many visitors.
|
Những cây cảnh được cắt tỉa nghệ thuật trong vườn được nhiều du khách ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
The topiary hasn't been properly maintained this year.
|
Những cây cảnh cắt tỉa nghệ thuật chưa được bảo trì đúng cách trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the topiary be trimmed before the garden party?
|
Liệu những cây cảnh cắt tỉa nghệ thuật có được cắt tỉa trước buổi tiệc vườn không? |