sibilant
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sibilant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra hoặc có đặc điểm là âm thanh xì xào.
Definition (English Meaning)
Making or characterized by a hissing sound.
Ví dụ Thực tế với 'Sibilant'
-
"The 's' and 'sh' sounds are sibilant consonants."
"Âm 's' và 'sh' là những phụ âm xát."
-
"The linguist studied the sibilant sounds in the language."
"Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các âm xát trong ngôn ngữ đó."
-
"The word 'success' contains two sibilants."
"Từ 'success' chứa hai âm xát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sibilant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sibilant
- Adjective: sibilant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sibilant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sibilant' mô tả âm thanh xì xào được tạo ra khi phát âm một số phụ âm nhất định. Nó tập trung vào đặc tính âm thanh hơn là cách âm thanh được tạo ra. So với các từ như 'hissing' hoặc 'whistling', 'sibilant' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong ngôn ngữ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sibilant'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the microphone hadn't been so sensitive, her sibilant speech would be easier to understand now.
|
Nếu micro không quá nhạy, giọng nói có âm xuýt của cô ấy giờ đã dễ hiểu hơn. |
| Phủ định |
If I were a linguist, I wouldn't have been surprised that the dialect might have some sibilant sounds.
|
Nếu tôi là một nhà ngôn ngữ học, tôi đã không ngạc nhiên khi phương ngữ đó có thể có một số âm xuýt. |
| Nghi vấn |
If she had practiced her pronunciation more, would her 's' sounds be less sibilant?
|
Nếu cô ấy luyện tập phát âm nhiều hơn, âm 's' của cô ấy có bớt xuýt hơn không? |