affricate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affricate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một âm phụ âm bắt đầu như một âm tắc và kết thúc như một âm xát (ví dụ: /tʃ/ trong từ 'chip').
Definition (English Meaning)
A consonantal sound which begins as a stop and ends as a fricative (e.g., /tʃ/ in chip).
Ví dụ Thực tế với 'Affricate'
-
"The sounds /tʃ/ and /dʒ/ are affricates."
"Âm /tʃ/ và /dʒ/ là các âm tắc xát."
-
"The English language has two common affricates: /tʃ/ as in 'church' and /dʒ/ as in 'judge'."
"Tiếng Anh có hai âm tắc xát phổ biến: /tʃ/ như trong 'church' và /dʒ/ như trong 'judge'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affricate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affricate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affricate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Âm tắc xát là sự kết hợp của âm tắc (âm chặn hoàn toàn luồng khí) và âm xát (âm tạo ra bằng cách ép luồng khí qua một khe hẹp, tạo ra ma sát). Nó khác với âm tắc đơn thuần ở chỗ âm tắc xát có giai đoạn xát sau khi luồng khí được giải phóng. Ví dụ, âm /tʃ/ khác với /t/ ở chỗ /tʃ/ có âm xát /ʃ/ đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affricate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.