sieve
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sieve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ bao gồm một khung có lưới bằng dây hoặc nhựa, được sử dụng để lọc chất rắn khỏi chất lỏng hoặc tách các hạt thô hơn khỏi các hạt mịn hơn; cái rây, cái sàng.
Definition (English Meaning)
A utensil consisting of a frame with a mesh of wire or plastic, used for straining solids from liquids or separating coarser from finer particles.
Ví dụ Thực tế với 'Sieve'
-
"Sieve the flour to remove any lumps."
"Hãy rây bột để loại bỏ những cục vón."
-
"The gold panners used a sieve to separate the gold from the sand."
"Những người đãi vàng đã dùng sàng để tách vàng khỏi cát."
-
"The chef sieved the sauce to make it smoother."
"Đầu bếp rây nước sốt để làm cho nó mịn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sieve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sieve
- Verb: sieve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sieve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sieve thường dùng để chỉ các loại rây có kích thước trung bình, được dùng trong nấu ăn (lọc bột, rửa rau) hoặc trong xây dựng (lọc cát). Cần phân biệt với 'colander', thường dùng để lọc mì ống hoặc rau củ đã luộc. 'Strainer' là một thuật ngữ chung hơn, có thể dùng cho cả rây, sàng và các thiết bị lọc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sieve through' có nghĩa là rây hoặc sàng cái gì đó để loại bỏ các hạt lớn hơn hoặc không mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sieve'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she will sieve the flour is certain.
|
Việc cô ấy sẽ rây bột là chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether they sieve the sand isn't clear.
|
Việc họ có rây cát hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he uses a sieve for this task is a mystery.
|
Tại sao anh ấy sử dụng rây cho công việc này là một điều bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should sieve the flour to remove any lumps.
|
Chúng ta nên rây bột để loại bỏ vón cục. |
| Phủ định |
You must not sieve the paint; it needs to be thick.
|
Bạn không được rây sơn; nó cần phải đặc. |
| Nghi vấn |
Could he sieve the gold from the riverbed with that pan?
|
Anh ấy có thể rây vàng từ lòng sông bằng cái chảo đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a sieve to separate the flour.
|
Cô ấy dùng rây để lọc bột. |
| Phủ định |
Doesn't he sieve the mixture before baking?
|
Anh ấy không rây hỗn hợp trước khi nướng bánh sao? |
| Nghi vấn |
Can you sieve the sugar for a smoother texture?
|
Bạn có thể rây đường để có độ mịn tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be sieving the flour when I arrive.
|
Cô ấy sẽ đang rây bột khi tôi đến. |
| Phủ định |
They won't be sieving the gravel tomorrow morning.
|
Họ sẽ không đang sàng sỏi vào sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will you be sieving the soil for gold?
|
Bạn sẽ đang sàng đất để tìm vàng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has sieved the flour to remove any lumps.
|
Cô ấy đã rây bột để loại bỏ những cục vón. |
| Phủ định |
They haven't sieved the sand for gold yet.
|
Họ vẫn chưa sàng cát để tìm vàng. |
| Nghi vấn |
Has he sieved the mixture to separate the ingredients?
|
Anh ấy đã rây hỗn hợp để tách các thành phần ra chưa? |