(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particles
B2

particles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt tiểu từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mảnh vật chất cực kỳ nhỏ.

Definition (English Meaning)

Extremely small pieces of matter.

Ví dụ Thực tế với 'Particles'

  • "The air was full of dust particles."

    "Không khí đầy những hạt bụi."

  • "Air pollution contains harmful particles."

    "Ô nhiễm không khí chứa các hạt có hại."

  • "Scientists are studying subatomic particles."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các hạt hạ nguyên tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragments(mảnh vỡ)
specks(vệt, đốm)
atoms(nguyên tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
mass(khối lượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Particles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'particles' thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, hóa học và sinh học để mô tả các thành phần rất nhỏ của vật chất. Khác với 'pieces' (mảnh), 'particles' ngụ ý kích thước vô cùng nhỏ bé, thường ở cấp độ nguyên tử hoặc phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'particles of' được dùng để chỉ các hạt của một chất cụ thể. Ví dụ: 'particles of dust' (hạt bụi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particles'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had examined the particle closely before announcing his discovery.
Nhà khoa học đã kiểm tra hạt rất kỹ trước khi công bố khám phá của mình.
Phủ định
They had not identified all the particles emitted during the experiment.
Họ đã không xác định được tất cả các hạt được phát ra trong quá trình thí nghiệm.
Nghi vấn
Had the physicist predicted the existence of this particle before it was observed?
Nhà vật lý đã dự đoán sự tồn tại của hạt này trước khi nó được quan sát thấy phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The physicist is studying the behavior of subatomic particles in the experiment.
Nhà vật lý đang nghiên cứu hành vi của các hạt hạ nguyên tử trong thí nghiệm.
Phủ định
They are not observing any new particles emerging from the collision.
Họ không quan sát thấy bất kỳ hạt mới nào xuất hiện từ vụ va chạm.
Nghi vấn
Is the scientist using a special filter to isolate the particles?
Nhà khoa học có đang sử dụng bộ lọc đặc biệt để cô lập các hạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)