(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straining
B2

straining

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng hết sức vật lộn căng thẳng gắng sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'strain': gây áp lực, căng thẳng; nỗ lực hết sức.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'strain': subjecting to tension or pressure; making a strenuous effort.

Ví dụ Thực tế với 'Straining'

  • "She was straining to hear what they were saying."

    "Cô ấy đang cố gắng hết sức để nghe những gì họ đang nói."

  • "The company is straining under the weight of its debts."

    "Công ty đang phải vật lộn dưới gánh nặng nợ nần."

  • "He's straining every nerve to finish the project on time."

    "Anh ấy đang dồn hết sức lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxing(thư giãn)
easing(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp lực)
effort(nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Straining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc cố gắng, căng thẳng, hoặc làm quá sức cái gì đó. Thường dùng để miêu tả sự nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần để đạt được một mục tiêu, hoặc để chống lại một áp lực nào đó. Khác với 'trying' (cố gắng), 'straining' thường mang ý nghĩa của sự nỗ lực cao độ, thậm chí đến mức gây ra sự mệt mỏi hoặc nguy cơ tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for after

- straining at something: cố gắng đạt được cái gì đó bằng mọi giá. - straining for something: nỗ lực để đạt được cái gì đó. - straining after something: cố gắng một cách khó khăn để đạt được cái gì đó (thường là mục tiêu trừu tượng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straining'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is straining his back lifting those heavy boxes.
Anh ấy đang làm căng lưng khi nâng những chiếc hộp nặng đó.
Phủ định
Never had she strained so much to achieve her goals.
Chưa bao giờ cô ấy phải cố gắng nhiều đến vậy để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Should you strain your voice, stop singing immediately.
Nếu bạn làm căng giọng, hãy ngừng hát ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)