signifier
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signifier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong ký hiệu học, hình thức mà ký hiệu thể hiện; khía cạnh vật chất của một ký hiệu.
Definition (English Meaning)
In semiotics, the form which the sign takes; the material aspect of a sign.
Ví dụ Thực tế với 'Signifier'
-
"The word 'rose' is the signifier, while the concept of a rose is the signified."
"Từ 'hoa hồng' là cái biểu hiện, trong khi khái niệm về hoa hồng là cái được biểu hiện."
-
"In Saussure's theory, the signifier and the signified are inseparable parts of the sign."
"Trong lý thuyết của Saussure, cái biểu hiện và cái được biểu hiện là những phần không thể tách rời của ký hiệu."
-
"The visual signifier of a red traffic light indicates 'stop'."
"Cái biểu hiện bằng hình ảnh của đèn giao thông màu đỏ chỉ ra 'dừng lại'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Signifier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: signifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Signifier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'signifier' là một khái niệm then chốt trong ký hiệu học, đặc biệt liên quan đến công trình của Ferdinand de Saussure. Nó đề cập đến hình thức vật chất của một dấu hiệu, có thể là một từ, một hình ảnh, một âm thanh hoặc bất kỳ thứ gì có thể được cảm nhận. Nó khác biệt với 'signified' (cái được biểu đạt), là khái niệm hoặc ý nghĩa mà signifier biểu thị. Mối quan hệ giữa signifier và signified là tùy ý, nghĩa là không có mối liên hệ vốn có giữa hình thức và ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Signifier 'of' something: Diễn tả signifier biểu thị cho cái gì. Ví dụ: 'The signifier of 'tree' is the word itself.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Signifier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.