siliceous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siliceous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa silica; giống silica; như đá lửa.
Ví dụ Thực tế với 'Siliceous'
-
"Diatomaceous earth is a siliceous sedimentary rock composed of fossilized diatoms."
"Đất tảo cát là một loại đá trầm tích chứa silica, được cấu tạo từ các loài tảo cát hóa thạch."
-
"The soil in this region is highly siliceous."
"Đất ở khu vực này chứa hàm lượng silica cao."
-
"Many sponges have siliceous skeletons."
"Nhiều loài bọt biển có bộ xương chứa silica."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siliceous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: siliceous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siliceous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'siliceous' thường được dùng để mô tả các vật liệu, khoáng chất hoặc trầm tích có hàm lượng silica cao. Nó nhấn mạnh thành phần cấu tạo chính là silica (silicon dioxide, SiO2). So với các từ như 'silicon-based' (dựa trên silicon), 'siliceous' cụ thể hơn, ám chỉ sự hiện diện đáng kể của silica chứ không chỉ đơn thuần là silicon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Siliceous deposits in the area' (Các trầm tích chứa silica trong khu vực). 'Material with a siliceous composition' (Vật liệu có thành phần chứa silica). Giới từ 'in' thường chỉ địa điểm chứa silica. 'With' thường mô tả thành phần chứa silica.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siliceous'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist studies siliceous rocks in the field.
|
Nhà địa chất nghiên cứu các loại đá chứa silic trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
The soil does not contain siliceous material.
|
Đất không chứa vật liệu chứa silic. |
| Nghi vấn |
Does the plant absorb siliceous compounds from the soil?
|
Cây có hấp thụ các hợp chất chứa silic từ đất không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fossil's matrix is siliceous.
|
Nền đá của hóa thạch có tính chất silic. |
| Phủ định |
Is the sand not siliceous?
|
Cát này không có tính chất silic phải không? |
| Nghi vấn |
Is the diatomaceous earth siliceous?
|
Đất diatomit có chứa silic không? |