(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ siloed
C1

siloed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khép kín cô lập thiếu sự liên kết hoạt động độc lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siloed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị cô lập; đặc trưng bởi sự thiếu giao tiếp hoặc hợp tác giữa các phòng ban, nhóm khác nhau trong một tổ chức.

Definition (English Meaning)

Isolated from others; characterized by a lack of communication or cooperation between different departments, groups, etc., within an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Siloed'

  • "The company's departments were too siloed, leading to inefficiencies and duplicated efforts."

    "Các phòng ban của công ty quá khép kín, dẫn đến sự kém hiệu quả và các nỗ lực trùng lặp."

  • "Siloed data prevented the marketing team from effectively targeting customers."

    "Dữ liệu bị cô lập đã ngăn cản đội marketing nhắm mục tiêu khách hàng một cách hiệu quả."

  • "The siloed nature of the project teams hindered innovation."

    "Bản chất khép kín của các đội dự án đã cản trở sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Siloed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: silo
  • Adjective: siloed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrated(tích hợp)
collaborative(hợp tác)
connected(kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

organizational structure(cấu trúc tổ chức)
communication breakdown(sự đổ vỡ giao tiếp)
departmentalization(sự chia phòng ban)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Siloed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'siloed' thường được sử dụng để mô tả một tình huống tiêu cực trong tổ chức, nơi thông tin không được chia sẻ hiệu quả và các nhóm làm việc độc lập thay vì phối hợp với nhau. Nó nhấn mạnh sự phân mảnh và thiếu tính liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường mô tả môi trường hoặc hệ thống mà các bộ phận bị cô lập tồn tại. Ví dụ: 'Teams operating in siloed departments'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Siloed'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The departments were being siloed off from each other, creating communication problems.
Các phòng ban đang bị cô lập khỏi nhau, tạo ra các vấn đề về giao tiếp.
Phủ định
The team wasn't being siloed; they were encouraged to collaborate across different functions.
Nhóm không bị cô lập; họ được khuyến khích cộng tác giữa các chức năng khác nhau.
Nghi vấn
Were the different research groups being siloed during the project?
Có phải các nhóm nghiên cứu khác nhau đang bị cô lập trong suốt dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)