(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compartmentalized
C1

compartmentalized

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phân vùng được chia thành các ngăn được phân đoạn tách biệt phân mảnh (trong tâm lý học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compartmentalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chia thành các phần hoặc loại; bị cô lập khỏi các phần hoặc loại khác.

Definition (English Meaning)

Divided into sections or categories; isolated from other sections or categories.

Ví dụ Thực tế với 'Compartmentalized'

  • "Her life was highly compartmentalized; she kept her work life and personal life strictly separate."

    "Cuộc sống của cô ấy được phân chia rõ ràng; cô ấy giữ công việc và cuộc sống cá nhân hoàn toàn tách biệt."

  • "The software is compartmentalized to prevent errors in one module from affecting others."

    "Phần mềm được phân vùng để ngăn lỗi trong một mô-đun ảnh hưởng đến các mô-đun khác."

  • "His memories of the traumatic event were compartmentalized, making it difficult for him to recall the details."

    "Những ký ức của anh ấy về sự kiện đau thương đã bị phân mảnh, khiến anh ấy khó có thể nhớ lại các chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compartmentalized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separated(tách biệt)
isolated(cô lập)
segregated(phân biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrated(tích hợp)
unified(thống nhất)
connected(kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

siloed(chia cắt thành các silo (thường dùng trong kinh doanh))
modular(dạng mô-đun)
partitioned(phân vùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học tổ chức Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Compartmentalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'compartmentalized' thường mô tả một hệ thống, tổ chức, hoặc thậm chí là tâm trí, trong đó các phần khác nhau hoạt động độc lập và có ít hoặc không có tương tác với nhau. Nó nhấn mạnh sự tách biệt và chuyên môn hóa. So với 'separated', 'compartmentalized' mang ý nghĩa cấu trúc rõ ràng hơn, như các ngăn trong một chiếc hộp. Nó thường ngụ ý một sự sắp xếp có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc hệ thống lớn hơn, ví dụ: 'compartmentalized in the brain'. Khi sử dụng 'into', nó thường mô tả quá trình chia tách, ví dụ: 'compartmentalized into sections'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compartmentalized'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although her life was highly compartmentalized, she managed to maintain a healthy work-life balance.
Mặc dù cuộc sống của cô ấy được phân chia rất rõ ràng, cô ấy vẫn cố gắng duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
Phủ định
Even though he tried to compartmentalize his emotions, they sometimes bubbled to the surface.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng kìm nén cảm xúc của mình, nhưng đôi khi chúng vẫn trào lên.
Nghi vấn
If you compartmentalize your tasks, will you be able to finish the project on time?
Nếu bạn chia nhỏ các nhiệm vụ của mình, bạn có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my mind weren't so compartmentalized; it would be easier to connect different ideas.
Tôi ước tâm trí mình không bị phân mảnh như vậy; sẽ dễ dàng hơn để kết nối những ý tưởng khác nhau.
Phủ định
If only she hadn't compartmentalized her feelings, she might have been able to process her grief more healthily.
Giá mà cô ấy không kìm nén cảm xúc của mình, có lẽ cô ấy đã có thể xử lý nỗi đau của mình một cách lành mạnh hơn.
Nghi vấn
I wish I could compartmentalize my work and personal life better; would that make me more productive?
Tôi ước tôi có thể phân chia công việc và cuộc sống cá nhân của mình tốt hơn; liệu điều đó có làm tôi năng suất hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)