simplifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể được làm cho đơn giản hơn.
Definition (English Meaning)
Capable of being made simpler.
Ví dụ Thực tế với 'Simplifiable'
-
"This complex problem is simplifiable with the right approach."
"Vấn đề phức tạp này có thể được đơn giản hóa bằng cách tiếp cận phù hợp."
-
"The model is simplifiable if we make certain assumptions."
"Mô hình này có thể được đơn giản hóa nếu chúng ta đưa ra một số giả định nhất định."
-
"Is the process simplifiable without losing key functionality?"
"Liệu quy trình có thể được đơn giản hóa mà không làm mất đi các chức năng chính?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Simplifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: simplify
- Adjective: simplifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simplifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'simplifiable' chỉ khả năng hoặc tiềm năng của một cái gì đó để được đơn giản hóa. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc trừu tượng, nơi một quá trình, hệ thống hoặc vấn đề có thể được giảm bớt độ phức tạp của nó. Khác với 'simple' (đơn giản - đã đơn giản) hoặc 'easy' (dễ dàng - dễ thực hiện), 'simplifiable' nhấn mạnh tính chất có thể đơn giản hóa được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'To' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của việc đơn giản hóa. Ví dụ: 'The equation is simplifiable to a more manageable form.' (Phương trình có thể được đơn giản hóa thành một dạng dễ quản lý hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplifiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.