(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sinister
C1

sinister

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nham hiểm hiểm độc gở đen tối ám muội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sinister'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi lên cảm giác rằng điều gì đó có hại hoặc xấu xa đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra; độc ác; nham hiểm; gở.

Definition (English Meaning)

Giving the impression that something harmful or evil is happening or will happen.

Ví dụ Thực tế với 'Sinister'

  • "There was something sinister about that dark, deserted alley."

    "Có điều gì đó nham hiểm về con hẻm tối tăm, vắng vẻ đó."

  • "The abandoned house had a sinister reputation."

    "Ngôi nhà bỏ hoang có một tiếng tăm nham hiểm."

  • "He had a sinister plan to take over the company."

    "Anh ta có một kế hoạch nham hiểm để chiếm đoạt công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sinister'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

menacing(đe dọa) ominous(điềm gở)
threatening(đe dọa)
evil(ác độc)

Trái nghĩa (Antonyms)

benign(lành tính)
friendly(thân thiện)
harmless(vô hại)

Từ liên quan (Related Words)

supernatural(siêu nhiên)
mystery(bí ẩn)
villain(kẻ phản diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Văn học/Phim ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Sinister'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sinister' thường được dùng để mô tả những điều có vẻ nguy hiểm, đe dọa, hoặc có liên quan đến cái ác một cách khó nhận biết. Nó khác với 'evil' ở chỗ 'evil' trực tiếp chỉ cái ác, còn 'sinister' mang tính gợi ý, bóng gió hơn. Khác với 'threatening' (đe dọa) ở chỗ 'sinister' không nhất thiết phải công khai, mà thường tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Ví dụ: 'There was something sinister *in* his smile.' (Có điều gì đó nham hiểm trong nụ cười của anh ta.) ; 'There was something sinister *about* the whole situation.' (Có điều gì đó nham hiểm về toàn bộ tình huống.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sinister'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)