ominous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ominous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho ấn tượng rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sắp xảy ra; đe dọa; báo điềm xấu.
Definition (English Meaning)
Giving the impression that something bad or unpleasant is going to happen; threatening; inauspicious.
Ví dụ Thực tế với 'Ominous'
-
"There were ominous dark clouds gathering overhead."
"Những đám mây đen u ám đang tụ tập trên đầu."
-
"The engine started making an ominous rattling sound."
"Động cơ bắt đầu phát ra tiếng kêu lạch cạch đầy điềm gở."
-
"His silence was ominous."
"Sự im lặng của anh ta thật đáng ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ominous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ominous
- Adverb: ominously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ominous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ominous thường được dùng để miêu tả những dấu hiệu, điềm báo hoặc cảm giác mơ hồ về điều xui xẻo sắp đến. Nó mạnh hơn so với 'threatening' vì nó gợi ý một điều gì đó không thể tránh khỏi và thường liên quan đến những thế lực siêu nhiên hoặc định mệnh. So với 'inauspicious,' 'ominous' mang tính chất tiêu cực và đe dọa hơn, trong khi 'inauspicious' chỉ đơn giản là không thuận lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ominous'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sky turned ominously dark, I would stay inside.
|
Nếu bầu trời trở nên tối tăm một cách đáng ngại, tôi sẽ ở trong nhà. |
| Phủ định |
If the wind weren't ominously silent, I wouldn't feel so uneasy.
|
Nếu gió không im lặng một cách đáng ngại, tôi sẽ không cảm thấy bất an đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be worried if the weather forecast was ominously vague?
|
Bạn có lo lắng không nếu dự báo thời tiết mơ hồ một cách đáng ngại? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silence was ominous, wasn't it?
|
Sự im lặng thật đáng ngại, phải không? |
| Phủ định |
The sky wasn't ominously dark, was it?
|
Bầu trời không tối một cách đáng ngại, phải không? |
| Nghi vấn |
It's an ominous sign, isn't it?
|
Đó là một dấu hiệu đáng ngại, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky is going to turn ominously dark before the storm.
|
Bầu trời sắp chuyển sang tối sầm một cách đáng ngại trước cơn bão. |
| Phủ định |
The weather is not going to be ominous tomorrow, according to the forecast.
|
Thời tiết sẽ không có gì đáng ngại vào ngày mai, theo dự báo. |
| Nghi vấn |
Is that ominous music going to be part of the play?
|
Có phải thứ âm nhạc đáng ngại đó sẽ là một phần của vở kịch không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky had turned ominously dark before the storm finally arrived.
|
Bầu trời đã trở nên tối sầm một cách đáng ngại trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
I had not felt such an ominous silence before the news broke.
|
Tôi chưa từng cảm thấy sự im lặng đáng ngại như vậy trước khi tin tức được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Had the birds flown away because they sensed something ominous?
|
Có phải lũ chim đã bay đi vì chúng cảm nhận được điều gì đó đáng ngại không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky is looking ominously dark, suggesting a storm is brewing.
|
Bầu trời đang trở nên tối tăm một cách đáng ngại, cho thấy một cơn bão đang kéo đến. |
| Phủ định |
The situation isn't looking ominously threatening at the moment, but we should still be cautious.
|
Tình hình hiện tại không có vẻ đe dọa một cách đáng ngại, nhưng chúng ta vẫn nên thận trọng. |
| Nghi vấn |
Is that music playing ominously in the background, or is it just my imagination?
|
Có phải tiếng nhạc đang vang lên một cách đáng ngại ở phía sau không, hay chỉ là do tôi tưởng tượng? |