menacing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ nguy hiểm; đe dọa.
Definition (English Meaning)
Suggesting the presence of danger; threatening.
Ví dụ Thực tế với 'Menacing'
-
"A menacing figure emerged from the shadows."
"Một bóng người đáng sợ xuất hiện từ trong bóng tối."
-
"The dog bared its teeth in a menacing growl."
"Con chó nhe răng gầm gừ một cách đáng sợ."
-
"Dark clouds gathered, creating a menacing sky."
"Mây đen kéo đến, tạo ra một bầu trời đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Menacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: menace
- Adjective: menacing
- Adverb: menacingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Menacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'menacing' thường được sử dụng để mô tả những thứ tạo cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi vì chúng có vẻ như có thể gây hại. Nó mạnh hơn so với 'threatening' và thường liên quan đến một sự hiện diện hoặc một cảm giác đáng ngại hơn là một lời đe dọa trực tiếp. Nó ngụ ý một nguy cơ tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Menacing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dark clouds looked menacing.
|
Những đám mây đen trông thật đáng sợ. |
| Phủ định |
The dog did not menace the children.
|
Con chó đã không đe dọa bọn trẻ. |
| Nghi vấn |
Does he menace his opponents during debates?
|
Anh ta có đe dọa đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận không? |