(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ menacing
C1

menacing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đe dọa đáng sợ hăm dọa có vẻ nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menacing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ nguy hiểm; đe dọa.

Definition (English Meaning)

Suggesting the presence of danger; threatening.

Ví dụ Thực tế với 'Menacing'

  • "A menacing figure emerged from the shadows."

    "Một bóng người đáng sợ xuất hiện từ trong bóng tối."

  • "The dog bared its teeth in a menacing growl."

    "Con chó nhe răng gầm gừ một cách đáng sợ."

  • "Dark clouds gathered, creating a menacing sky."

    "Mây đen kéo đến, tạo ra một bầu trời đáng sợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Menacing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: menace
  • Adjective: menacing
  • Adverb: menacingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

threatening(đe dọa)
ominous(điềm gở)
alarming(đáng báo động)
sinister(hiểm ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendly(thân thiện)
harmless(vô hại)
innocent(ngây thơ, vô tội)

Từ liên quan (Related Words)

dangerous(nguy hiểm)
scary(đáng sợ)
intimidating(hăm dọa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Menacing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'menacing' thường được sử dụng để mô tả những thứ tạo cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi vì chúng có vẻ như có thể gây hại. Nó mạnh hơn so với 'threatening' và thường liên quan đến một sự hiện diện hoặc một cảm giác đáng ngại hơn là một lời đe dọa trực tiếp. Nó ngụ ý một nguy cơ tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Menacing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark clouds looked menacing.
Những đám mây đen trông thật đáng sợ.
Phủ định
The dog did not menace the children.
Con chó đã không đe dọa bọn trẻ.
Nghi vấn
Does he menace his opponents during debates?
Anh ta có đe dọa đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)