sinusitis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sinusitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm xoang.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the sinuses.
Ví dụ Thực tế với 'Sinusitis'
-
"Chronic sinusitis can significantly impact a person's quality of life."
"Viêm xoang mãn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"The doctor diagnosed her with acute sinusitis."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm xoang cấp tính."
-
"Antibiotics are often prescribed to treat bacterial sinusitis."
"Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để điều trị viêm xoang do vi khuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sinusitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sinusitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sinusitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sinusitis là tình trạng viêm nhiễm các xoang mũi, thường do nhiễm trùng, dị ứng hoặc các vấn đề về cấu trúc trong mũi. Nó có thể là cấp tính (kéo dài dưới 4 tuần) hoặc mãn tính (kéo dài hơn 12 tuần). Nên phân biệt với rhinitis (viêm mũi), thường chỉ liên quan đến niêm mạc mũi mà không ảnh hưởng đến xoang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được dùng để mô tả tình trạng bệnh đi kèm (e.g., 'sinusitis with nasal congestion'). 'From' được dùng để chỉ nguyên nhân (e.g., 'sinusitis from a bacterial infection').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sinusitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.