(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ siren
B2

siren

noun

Nghĩa tiếng Việt

còi báo động tiếng còi hụ nhân vật siren (trong thần thoại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siren'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị tạo ra âm thanh cảnh báo lớn.

Definition (English Meaning)

A device that makes a loud warning sound.

Ví dụ Thực tế với 'Siren'

  • "We could hear the siren of a police car in the distance."

    "Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng còi báo động của một chiếc xe cảnh sát ở đằng xa."

  • "The air-raid siren sounded, and everyone ran for cover."

    "Còi báo động không kích vang lên, và mọi người chạy đi tìm chỗ trú ẩn."

  • "The politician's promises were just a siren song to voters."

    "Những lời hứa của chính trị gia chỉ là một khúc ca quyến rũ cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Siren'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: siren
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alarm(còi báo động)
warning signal(tín hiệu cảnh báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Truyền thông Thần thoại

Ghi chú Cách dùng 'Siren'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Siren thường được sử dụng để cảnh báo về nguy hiểm, chẳng hạn như còi báo động của xe cứu thương, xe cứu hỏa, hoặc còi báo động không kích. Âm thanh của siren thường rất đặc trưng, với âm vực thay đổi liên tục để thu hút sự chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Siren of (một cái gì đó): Ví dụ, 'the siren of an ambulance' (còi báo động của xe cứu thương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Siren'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city was filled with a piercing sound: a siren announced the arrival of emergency services.
Thành phố tràn ngập một âm thanh chói tai: một tiếng còi báo hiệu sự xuất hiện của các dịch vụ khẩn cấp.
Phủ định
There was no cause for alarm: no siren disturbed the peaceful night.
Không có lý do gì để báo động: không có tiếng còi nào làm xáo trộn đêm yên bình.
Nghi vấn
What was that loud noise: a siren signaling danger?
Tiếng ồn lớn đó là gì: một tiếng còi báo hiệu nguy hiểm?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city often hears the siren.
Thành phố thường nghe thấy tiếng còi báo động.
Phủ định
Never had I heard such a terrifying siren before that night.
Chưa bao giờ tôi nghe thấy một tiếng còi báo động đáng sợ như vậy trước đêm đó.
Nghi vấn
Should a siren be heard, everyone must evacuate immediately.
Nếu có tiếng còi báo động, mọi người phải sơ tán ngay lập tức.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had heard the siren the night before.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghe thấy tiếng còi báo động vào đêm hôm trước.
Phủ định
He said that he did not hear the siren.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không nghe thấy tiếng còi báo động.
Nghi vấn
She asked if I had heard the siren.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghe thấy tiếng còi báo động không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the firefighters arrive, the siren will have been wailing for over an hour.
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, tiếng còi báo động đã hú hơn một giờ.
Phủ định
The city will not have been testing the siren so frequently; there must be a real emergency.
Thành phố sẽ không thử còi báo động thường xuyên như vậy; chắc chắn có một trường hợp khẩn cấp thực sự.
Nghi vấn
Will the emergency services have been investigating the cause of the siren's malfunction?
Liệu các dịch vụ khẩn cấp có đang điều tra nguyên nhân sự cố của còi báo động không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a fire station here, so we used to hear the siren often.
Trước đây có một trạm cứu hỏa ở đây, nên chúng tôi thường nghe thấy tiếng còi báo động.
Phủ định
This town didn't use to have an emergency alert system, so we didn't use to hear a siren regularly.
Thị trấn này trước đây không có hệ thống cảnh báo khẩn cấp, vì vậy chúng tôi không thường xuyên nghe thấy tiếng còi báo động.
Nghi vấn
Did they use to test the siren every week in this town?
Họ có thường kiểm tra còi báo động mỗi tuần ở thị trấn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)