(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lure
B2

lure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dụ dỗ cám dỗ mồi nhử vật quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mồi nhử; vật hấp dẫn, quyến rũ ai đó hoặc con vật đến một nơi nào đó, đặc biệt là thứ khuyến khích họ làm điều gì đó xấu.

Definition (English Meaning)

Something that attracts people or animals to a place, especially something that encourages them to do something bad.

Ví dụ Thực tế với 'Lure'

  • "The lure of easy money led him into gambling."

    "Sự cám dỗ của việc kiếm tiền dễ dàng đã dẫn anh ta đến cờ bạc."

  • "The police used a fake ad to lure the thief."

    "Cảnh sát đã sử dụng một quảng cáo giả để dụ tên trộm."

  • "The bright lights of the city lured many young people from the countryside."

    "Ánh đèn rực rỡ của thành phố đã thu hút nhiều bạn trẻ từ nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày câu cá tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào sự hấp dẫn, cám dỗ. Khác với 'attraction' đơn thuần chỉ sự thu hút, 'lure' mang tính chất dụ dỗ, lôi kéo (thường là để đạt được mục đích nào đó). So với 'bait' (mồi câu), 'lure' có thể là vật nhân tạo hoặc trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'lure of something': sự quyến rũ của cái gì đó. Ví dụ: 'the lure of fame'. 'lure to something': mồi nhử đến cái gì đó. Ví dụ: 'a lure to the fishing ground'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)