(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skipper
B2

skipper

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyền trưởng đội trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skipper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyền trưởng của một con tàu hoặc thuyền.

Definition (English Meaning)

The captain of a ship or boat.

Ví dụ Thực tế với 'Skipper'

  • "The skipper gave the order to set sail."

    "Thuyền trưởng ra lệnh giương buồm."

  • "The experienced skipper navigated the ship safely through the fog."

    "Vị thuyền trưởng giàu kinh nghiệm điều khiển con tàu an toàn qua màn sương mù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skipper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skipper
  • Verb: skipper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

captain(thuyền trưởng, đội trưởng)
master(thuyền trưởng (cũ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

deckhand(thủy thủ)
helm(bánh lái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Thể thao Chung

Ghi chú Cách dùng 'Skipper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người chịu trách nhiệm điều khiển và quản lý một con tàu, thường là loại nhỏ hơn như thuyền đánh cá, thuyền buồm giải trí. So với 'captain', 'skipper' thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn hoặc khi nói về các loại tàu nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Skipper of the vessel' để chỉ người là thuyền trưởng của con tàu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skipper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)