skipper
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skipper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyền trưởng của một con tàu hoặc thuyền.
Definition (English Meaning)
The captain of a ship or boat.
Ví dụ Thực tế với 'Skipper'
-
"The skipper gave the order to set sail."
"Thuyền trưởng ra lệnh giương buồm."
-
"The experienced skipper navigated the ship safely through the fog."
"Vị thuyền trưởng giàu kinh nghiệm điều khiển con tàu an toàn qua màn sương mù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skipper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skipper
- Verb: skipper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skipper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người chịu trách nhiệm điều khiển và quản lý một con tàu, thường là loại nhỏ hơn như thuyền đánh cá, thuyền buồm giải trí. So với 'captain', 'skipper' thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn hoặc khi nói về các loại tàu nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Skipper of the vessel' để chỉ người là thuyền trưởng của con tàu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skipper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.