master
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Master'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có trình độ kỹ năng hoặc kiến thức cao trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who has a high level of skill or knowledge in a particular subject or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Master'
-
"She is a master of disguise."
"Cô ấy là một bậc thầy ngụy trang."
-
"She has a master's degree in engineering."
"Cô ấy có bằng thạc sĩ về kỹ thuật."
-
"The dog obeyed his master's commands."
"Con chó tuân theo lệnh của chủ nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Master'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Master'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'master' được sử dụng như một danh từ, nó thường chỉ người có quyền kiểm soát hoặc sở hữu, ví dụ như 'master of the house' (chủ nhà). Nó cũng có thể chỉ người có trình độ chuyên môn cao, gần nghĩa với 'expert', 'specialist', nhưng 'master' thường ngụ ý sự thành thạo và kiểm soát hoàn toàn một kỹ năng hoặc lĩnh vực, trong khi 'expert' và 'specialist' có thể chỉ tập trung vào kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể mà không nhất thiết phải có sự thành thạo toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Master of' được dùng để chỉ sự làm chủ, kiểm soát, hoặc quyền sở hữu một cái gì đó, ví dụ: 'master of the house', 'master of ceremonies'. 'Master in' thường được dùng để chỉ sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến học vấn hoặc kỹ năng, ví dụ: 'master in business administration'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Master'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.