(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helm
B2

helm

noun

Nghĩa tiếng Việt

bánh lái tay lái quyền lãnh đạo vị trí lãnh đạo nắm quyền điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bánh lái hoặc tay lái để điều khiển tàu.

Definition (English Meaning)

A wheel or tiller by which a ship is steered.

Ví dụ Thực tế với 'Helm'

  • "She was at the helm when the storm hit."

    "Cô ấy đang ở vị trí lái tàu khi cơn bão ập đến."

  • "Who's at the helm of this project?"

    "Ai đang lãnh đạo dự án này?"

  • "The company needs a steady hand at the helm."

    "Công ty cần một người vững tay chèo ở vị trí lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: helm
  • Verb: helm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

steering wheel(vô lăng)
control(kiểm soát)
leadership(sự lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Quản lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Helm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen, chỉ bộ phận điều khiển hướng đi của tàu. Trong nghĩa bóng, 'helm' chỉ vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at the helm take the helm

'At the helm' nghĩa là đang nắm quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo. 'Take the helm' nghĩa là đảm nhận vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helm'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she would helm the project was never in doubt.
Việc cô ấy sẽ điều hành dự án chưa bao giờ bị nghi ngờ.
Phủ định
Whether he will helm the ship is uncertain.
Liệu anh ấy có điều khiển con tàu hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Who will helm the company after the CEO retires is a major concern.
Ai sẽ lãnh đạo công ty sau khi CEO nghỉ hưu là một mối quan tâm lớn.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She helmed the project with great skill.
Cô ấy điều hành dự án với kỹ năng tuyệt vời.
Phủ định
He did not helm the ship alone.
Anh ấy không điều khiển con tàu một mình.
Nghi vấn
Did she helm the company during the crisis?
Cô ấy đã điều hành công ty trong cuộc khủng hoảng sao?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the captain decides to rest, the first mate will helm the ship.
Nếu thuyền trưởng quyết định nghỉ ngơi, thuyền phó sẽ lái con tàu.
Phủ định
If you don't pay attention to the navigation, you won't be able to helm the boat safely.
Nếu bạn không chú ý đến việc điều hướng, bạn sẽ không thể lái thuyền an toàn.
Nghi vấn
Will the team succeed if Sarah helms the project?
Liệu nhóm có thành công nếu Sarah lãnh đạo dự án không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He helmed the ship skillfully, didn't he?
Anh ấy lái con tàu một cách khéo léo, phải không?
Phủ định
She doesn't helm the company anymore, does she?
Cô ấy không còn điều hành công ty nữa, phải không?
Nghi vấn
They can helm the project together, can't they?
Họ có thể cùng nhau điều hành dự án, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)