helm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bánh lái hoặc tay lái để điều khiển tàu.
Ví dụ Thực tế với 'Helm'
-
"She was at the helm when the storm hit."
"Cô ấy đang ở vị trí lái tàu khi cơn bão ập đến."
-
"Who's at the helm of this project?"
"Ai đang lãnh đạo dự án này?"
-
"The company needs a steady hand at the helm."
"Công ty cần một người vững tay chèo ở vị trí lãnh đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Helm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: helm
- Verb: helm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Helm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen, chỉ bộ phận điều khiển hướng đi của tàu. Trong nghĩa bóng, 'helm' chỉ vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At the helm' nghĩa là đang nắm quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo. 'Take the helm' nghĩa là đảm nhận vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Helm'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she would helm the project was never in doubt.
|
Việc cô ấy sẽ điều hành dự án chưa bao giờ bị nghi ngờ. |
| Phủ định |
Whether he will helm the ship is uncertain.
|
Liệu anh ấy có điều khiển con tàu hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Who will helm the company after the CEO retires is a major concern.
|
Ai sẽ lãnh đạo công ty sau khi CEO nghỉ hưu là một mối quan tâm lớn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She helmed the project with great skill.
|
Cô ấy điều hành dự án với kỹ năng tuyệt vời. |
| Phủ định |
He did not helm the ship alone.
|
Anh ấy không điều khiển con tàu một mình. |
| Nghi vấn |
Did she helm the company during the crisis?
|
Cô ấy đã điều hành công ty trong cuộc khủng hoảng sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the captain decides to rest, the first mate will helm the ship.
|
Nếu thuyền trưởng quyết định nghỉ ngơi, thuyền phó sẽ lái con tàu. |
| Phủ định |
If you don't pay attention to the navigation, you won't be able to helm the boat safely.
|
Nếu bạn không chú ý đến việc điều hướng, bạn sẽ không thể lái thuyền an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the team succeed if Sarah helms the project?
|
Liệu nhóm có thành công nếu Sarah lãnh đạo dự án không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He helmed the ship skillfully, didn't he?
|
Anh ấy lái con tàu một cách khéo léo, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't helm the company anymore, does she?
|
Cô ấy không còn điều hành công ty nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
They can helm the project together, can't they?
|
Họ có thể cùng nhau điều hành dự án, phải không? |