(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleep apnea
C1

sleep apnea

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng ngưng thở khi ngủ bệnh ngưng thở khi ngủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleep apnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi sự ngừng thở hoặc thở nông trong khi ngủ.

Definition (English Meaning)

A sleep disorder characterized by pauses in breathing or periods of shallow breathing during sleep.

Ví dụ Thực tế với 'Sleep apnea'

  • "He was diagnosed with sleep apnea after a sleep study."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng ngưng thở khi ngủ sau một nghiên cứu về giấc ngủ."

  • "Untreated sleep apnea can lead to serious health problems."

    "Chứng ngưng thở khi ngủ không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "Sleep apnea is more common in overweight individuals."

    "Chứng ngưng thở khi ngủ phổ biến hơn ở những người thừa cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleep apnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sleep apnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CPAP machine(máy CPAP (máy thở áp lực dương liên tục))
sleep study(nghiên cứu giấc ngủ)
hypopnea(giảm thông khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sleep apnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sleep apnea là một thuật ngữ y học cụ thể mô tả một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Nó khác với chứng ngáy thông thường, mặc dù ngáy có thể là một triệu chứng của sleep apnea. Mức độ nghiêm trọng của sleep apnea được đo bằng chỉ số AHI (Apnea-Hypopnea Index), cho biết số lần ngừng thở hoặc thở nông xảy ra mỗi giờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"with sleep apnea": ám chỉ người mắc bệnh. "in sleep apnea": ám chỉ trong bối cảnh bệnh sleep apnea.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleep apnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)