obstructive sleep apnea
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructive sleep apnea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi sự ngừng thở hoặc thở nông trong khi ngủ do tắc nghẽn đường thở trên.
Definition (English Meaning)
A sleep disorder characterized by pauses in breathing or shallow breaths during sleep due to upper airway obstruction.
Ví dụ Thực tế với 'Obstructive sleep apnea'
-
"Obstructive sleep apnea can lead to serious health problems if left untreated."
"Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị."
-
"His doctor diagnosed him with obstructive sleep apnea after a sleep study."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn sau một nghiên cứu giấc ngủ."
-
"Weight loss can often improve obstructive sleep apnea symptoms."
"Giảm cân thường có thể cải thiện các triệu chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructive sleep apnea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apnea
- Adjective: obstructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obstructive sleep apnea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Obstructive sleep apnea (OSA) là dạng phổ biến nhất của chứng ngưng thở khi ngủ, xảy ra khi các cơ ở cổ họng thư giãn và chặn đường thở trong khi ngủ. Điều này dẫn đến giảm oxy trong máu và đánh thức người bệnh thường xuyên, mặc dù họ có thể không nhận ra điều đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Due to" dùng để chỉ nguyên nhân của sự tắc nghẽn. Ví dụ: "The snoring was due to his obstructive sleep apnea."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructive sleep apnea'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his obstructive sleep apnea is really affecting his quality of life!
|
Ồ, chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn của anh ấy đang thực sự ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của anh ấy! |
| Phủ định |
Oh dear, I didn't realize obstructive sleep apnea could be so dangerous!
|
Ôi trời, tôi không nhận ra chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn có thể nguy hiểm đến vậy! |
| Nghi vấn |
Goodness, is obstructive sleep apnea always accompanied by loud snoring?
|
Trời ơi, chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn luôn đi kèm với tiếng ngáy to sao? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known about his obstructive sleep apnea earlier, he would have started treatment and felt much better.
|
Nếu anh ấy biết về chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn sớm hơn, anh ấy đã bắt đầu điều trị và cảm thấy tốt hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't experienced such severe apnea episodes, she might not have realized the seriousness of her condition.
|
Nếu cô ấy không trải qua những cơn ngưng thở nghiêm trọng như vậy, có lẽ cô ấy đã không nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have been able to prevent the heart problems if they had addressed the obstructive sleep apnea sooner?
|
Liệu họ có thể ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch nếu họ đã giải quyết chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn sớm hơn không? |