(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypopnea
C1

hypopnea

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm thở thở nông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypopnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thở nông hoặc chậm bất thường.

Definition (English Meaning)

Abnormally shallow or slow respiration.

Ví dụ Thực tế với 'Hypopnea'

  • "The patient was diagnosed with sleep apnea after an overnight sleep study revealed frequent episodes of hypopnea."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng ngưng thở khi ngủ sau khi một nghiên cứu giấc ngủ qua đêm cho thấy các đợt giảm thở thường xuyên."

  • "Hypopnea can lead to daytime sleepiness and impaired cognitive function."

    "Giảm thở có thể dẫn đến buồn ngủ ban ngày và suy giảm chức năng nhận thức."

  • "Treatment for hypopnea often involves using a CPAP machine."

    "Điều trị giảm thở thường bao gồm sử dụng máy CPAP."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypopnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypopnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypopnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypopnea thường được định nghĩa là giảm ít nhất 30% luồng khí thở trong ít nhất 10 giây, đi kèm với sự giảm độ bão hòa oxy trong máu (desaturation). Điều này khác với apnea (ngưng thở), trong đó luồng khí thở ngừng hoàn toàn. Hypopnea là một yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea). Mức độ nghiêm trọng của hội chứng ngưng thở khi ngủ được xác định bởi chỉ số AHI (Apnea-Hypopnea Index), đo số lượng ngưng thở và giảm thở mỗi giờ ngủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypopnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)