(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slighted
C1

slighted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cảm thấy bị coi thường cảm thấy bị xem nhẹ cảm thấy bị xúc phạm cảm thấy không được tôn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy bị xúc phạm hoặc đối xử thiếu tôn trọng mà một người nghĩ rằng mình xứng đáng nhận được.

Definition (English Meaning)

Feeling insulted or treated without the respect one thinks one deserves.

Ví dụ Thực tế với 'Slighted'

  • "She felt slighted when she wasn't invited to the meeting."

    "Cô ấy cảm thấy bị coi thường khi không được mời đến cuộc họp."

  • "The manager's decision left some employees feeling slighted."

    "Quyết định của người quản lý khiến một số nhân viên cảm thấy bị coi thường."

  • "He felt slighted when his opinion was ignored."

    "Anh ấy cảm thấy bị coi thường khi ý kiến của mình bị bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slight
  • Adjective: slighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offended(bị xúc phạm)
insulted(bị lăng mạ)
disrespected(bị thiếu tôn trọng)
humiliated(bị làm nhục)

Trái nghĩa (Antonyms)

honored(được vinh danh)
respected(được tôn trọng)
valued(được coi trọng)

Từ liên quan (Related Words)

neglect(sự thờ ơ, bỏ mặc)
disregard(sự coi thường)
indignity(sự sỉ nhục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Slighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slighted' thường diễn tả một cảm giác chủ quan về việc bị coi thường, phớt lờ hoặc không được đánh giá đúng mức. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'disappointed' hoặc 'unappreciated', ám chỉ một sự xúc phạm cá nhân. So với 'insulted', 'slighted' có thể không trực tiếp và công khai bằng, mà thường liên quan đến những hành vi hoặc lời nói gián tiếp gây ra cảm giác bị coi thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Slighted by' được dùng để chỉ tác nhân gây ra cảm giác bị coi thường. Ví dụ: 'He felt slighted by her lack of acknowledgement.' (Anh ấy cảm thấy bị coi thường vì cô ấy không ghi nhận sự đóng góp của anh ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slighted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)