slighted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy bị xúc phạm hoặc đối xử thiếu tôn trọng mà một người nghĩ rằng mình xứng đáng nhận được.
Definition (English Meaning)
Feeling insulted or treated without the respect one thinks one deserves.
Ví dụ Thực tế với 'Slighted'
-
"She felt slighted when she wasn't invited to the meeting."
"Cô ấy cảm thấy bị coi thường khi không được mời đến cuộc họp."
-
"The manager's decision left some employees feeling slighted."
"Quyết định của người quản lý khiến một số nhân viên cảm thấy bị coi thường."
-
"He felt slighted when his opinion was ignored."
"Anh ấy cảm thấy bị coi thường khi ý kiến của mình bị bỏ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slight
- Adjective: slighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slighted' thường diễn tả một cảm giác chủ quan về việc bị coi thường, phớt lờ hoặc không được đánh giá đúng mức. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'disappointed' hoặc 'unappreciated', ám chỉ một sự xúc phạm cá nhân. So với 'insulted', 'slighted' có thể không trực tiếp và công khai bằng, mà thường liên quan đến những hành vi hoặc lời nói gián tiếp gây ra cảm giác bị coi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Slighted by' được dùng để chỉ tác nhân gây ra cảm giác bị coi thường. Ví dụ: 'He felt slighted by her lack of acknowledgement.' (Anh ấy cảm thấy bị coi thường vì cô ấy không ghi nhận sự đóng góp của anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slighted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.