(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slippage
C1

slippage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trượt sự sụt giảm sự chậm trễ sự chênh lệch (giá)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slippage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc một trường hợp trượt; sự thất bại trong việc nắm bắt hoặc tạo ra tiếp xúc hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The act or an instance of slipping; a failure to grip or make effective contact.

Ví dụ Thực tế với 'Slippage'

  • "There was significant slippage in the project schedule due to unforeseen circumstances."

    "Đã có sự chậm trễ đáng kể trong tiến độ dự án do những tình huống bất ngờ."

  • "The company experienced a slippage in sales during the economic downturn."

    "Công ty đã trải qua sự sụt giảm doanh số trong thời kỳ suy thoái kinh tế."

  • "He noticed a slight slippage in the rope's grip."

    "Anh ấy nhận thấy một sự trượt nhẹ trong độ bám của sợi dây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slippage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slippage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lapse(sai sót, sự trượt)
error(lỗi)
decline(sự suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(sự cải thiện)
advance(sự tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Slippage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slippage thường ám chỉ một sự sai lệch hoặc chậm trễ so với kế hoạch hoặc mong đợi. Trong lĩnh vực tài chính, nó thường liên quan đến sự khác biệt giữa giá dự kiến và giá thực tế khi thực hiện một giao dịch. Trong kỹ thuật, nó có thể liên quan đến sự trượt của một bộ phận hoặc vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Slippage 'in' thường được sử dụng để chỉ sự trượt trong một lĩnh vực hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: slippage in project schedule). Slippage 'on' có thể được sử dụng để chỉ sự trượt trên một bề mặt cụ thể (ví dụ: slippage on an icy road).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slippage'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The slippage in project timelines caused significant delays.
Sự trễ nải trong tiến độ dự án đã gây ra những chậm trễ đáng kể.
Phủ định
There was no slippage in the production schedule, which allowed us to meet our deadlines.
Không có sự chậm trễ nào trong lịch trình sản xuất, điều này cho phép chúng tôi đáp ứng thời hạn.
Nghi vấn
Was there any slippage in the agreed-upon quality standards during manufacturing?
Có bất kỳ sự trượt giảm nào trong các tiêu chuẩn chất lượng đã thỏa thuận trong quá trình sản xuất không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The slippage in project timelines caused significant delays.
Sự chậm trễ trong tiến độ dự án đã gây ra những trì hoãn đáng kể.
Phủ định
There wasn't any slippage detected in the data analysis.
Không có sự trượt nào được phát hiện trong phân tích dữ liệu.
Nghi vấn
What slippage occurred during the last quarter?
Sự trượt nào đã xảy ra trong quý trước?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is often slippage in the project timeline due to unforeseen circumstances.
Thường có sự chậm trễ trong tiến độ dự án do những tình huống bất ngờ.
Phủ định
Isn't there often slippage in project timelines?
Có phải không thường có sự chậm trễ trong tiến độ dự án không?
Nghi vấn
Is the slippage in sales figures a cause for concern?
Sự sụt giảm trong số liệu bán hàng có phải là một nguyên nhân đáng lo ngại không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was some slippage in the project timeline last quarter.
Đã có một số chậm trễ trong tiến độ dự án quý trước.
Phủ định
There wasn't any slippage in the company's stock value after the announcement.
Không có sự trượt giá nào trong giá trị cổ phiếu của công ty sau thông báo.
Nghi vấn
Was there any slippage in the negotiations that caused the deal to fall through?
Có sự chậm trễ nào trong các cuộc đàm phán khiến thỏa thuận thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)