slumber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slumber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giấc ngủ; khoảng thời gian ai đó đang ngủ.
Definition (English Meaning)
Sleep; a time when someone is asleep.
Ví dụ Thực tế với 'Slumber'
-
"He drifted into a deep slumber."
"Anh ấy chìm vào một giấc ngủ sâu."
-
"The prince was awakened from his long slumber."
"Hoàng tử đã được đánh thức khỏi giấc ngủ dài."
-
"The city was still in slumber."
"Thành phố vẫn còn đang ngủ say."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slumber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slumber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa bóng bẩy, trang trọng hơn so với 'sleep' thông thường. Gợi cảm giác yên bình, thư thái và sâu giấc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* into slumber: chìm vào giấc ngủ. * from slumber: tỉnh giấc ngủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slumber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.