(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slumber
B2

slumber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấc ngủ say giấc ngủ yên bình say giấc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slumber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giấc ngủ; khoảng thời gian ai đó đang ngủ.

Definition (English Meaning)

Sleep; a time when someone is asleep.

Ví dụ Thực tế với 'Slumber'

  • "He drifted into a deep slumber."

    "Anh ấy chìm vào một giấc ngủ sâu."

  • "The prince was awakened from his long slumber."

    "Hoàng tử đã được đánh thức khỏi giấc ngủ dài."

  • "The city was still in slumber."

    "Thành phố vẫn còn đang ngủ say."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slumber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sleep(giấc ngủ)
doze(ngủ gật)
nap(giấc ngủ ngắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dream(giấc mơ)
rest(nghỉ ngơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slumber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa bóng bẩy, trang trọng hơn so với 'sleep' thông thường. Gợi cảm giác yên bình, thư thái và sâu giấc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

* into slumber: chìm vào giấc ngủ. * from slumber: tỉnh giấc ngủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slumber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)