alertness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alertness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoàn toàn nhận thức và chú ý; sự sẵn sàng quan sát và phản ứng.
Definition (English Meaning)
The state of being fully aware and attentive; readiness to observe and react.
Ví dụ Thực tế với 'Alertness'
-
"Maintaining alertness is crucial for pilots during long flights."
"Duy trì sự tỉnh táo là rất quan trọng đối với các phi công trong các chuyến bay dài."
-
"The security guard's alertness prevented a potential theft."
"Sự cảnh giác của nhân viên bảo vệ đã ngăn chặn một vụ trộm tiềm ẩn."
-
"Caffeine can improve alertness."
"Caffeine có thể cải thiện sự tỉnh táo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alertness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alertness
- Adjective: alert
- Adverb: alertly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alertness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alertness nhấn mạnh khả năng nhận biết và phản ứng nhanh chóng với các kích thích hoặc thay đổi trong môi trường xung quanh. Nó bao hàm sự tỉnh táo, tập trung và năng động. Khác với 'awareness' (nhận thức) chỉ đơn thuần là biết về điều gì đó, 'alertness' đòi hỏi sự chủ động và sẵn sàng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Alertness *to* something: sự cảnh giác với điều gì đó (ví dụ: alertness to danger). Alertness *for* something: sự cảnh giác để tìm kiếm, nhận biết điều gì đó (ví dụ: alertness for opportunities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alertness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His alertness saved him from the accident.
|
Sự tỉnh táo của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi tai nạn. |
| Phủ định |
The driver showed no alertness at all after the long drive.
|
Người lái xe không hề tỏ ra tỉnh táo sau một chặng đường dài. |
| Nghi vấn |
Does the job require a high level of alertness?
|
Công việc này có đòi hỏi mức độ tỉnh táo cao không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard had acted alertly after he had noticed the suspicious activity.
|
Người bảo vệ đã hành động một cách cảnh giác sau khi anh ta nhận thấy hoạt động đáng ngờ. |
| Phủ định |
She hadn't maintained her usual alertness because she had stayed up all night studying.
|
Cô ấy đã không duy trì được sự tỉnh táo thường lệ của mình vì cô ấy đã thức cả đêm để học bài. |
| Nghi vấn |
Had the company been alert to the potential risks before they had invested in the new venture?
|
Công ty đã cảnh giác với những rủi ro tiềm ẩn trước khi họ đầu tư vào liên doanh mới chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had maintained my alertness during the presentation; I might have caught the error.
|
Tôi ước mình đã duy trì sự tỉnh táo trong suốt buổi thuyết trình; có lẽ tôi đã phát hiện ra lỗi. |
| Phủ định |
If only he weren't so alertly focused on his phone, he would have noticed the thief.
|
Giá mà anh ta không tập trung một cách quá tỉnh táo vào điện thoại, anh ta đã nhận thấy tên trộm. |
| Nghi vấn |
If only the security guard could have been more alert, would the robbery have been prevented?
|
Giá mà người bảo vệ có thể tỉnh táo hơn, liệu vụ cướp có thể ngăn chặn được không? |