(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alertness
C1

alertness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tỉnh táo sự cảnh giác tính cảnh giác tính nhạy bén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alertness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoàn toàn nhận thức và chú ý; sự sẵn sàng quan sát và phản ứng.

Definition (English Meaning)

The state of being fully aware and attentive; readiness to observe and react.

Ví dụ Thực tế với 'Alertness'

  • "Maintaining alertness is crucial for pilots during long flights."

    "Duy trì sự tỉnh táo là rất quan trọng đối với các phi công trong các chuyến bay dài."

  • "The security guard's alertness prevented a potential theft."

    "Sự cảnh giác của nhân viên bảo vệ đã ngăn chặn một vụ trộm tiềm ẩn."

  • "Caffeine can improve alertness."

    "Caffeine có thể cải thiện sự tỉnh táo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alertness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alertness
  • Adjective: alert
  • Adverb: alertly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lethargy(sự uể oải)
drowsiness(cơn buồn ngủ)
apathy(sự thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

consciousness(ý thức) perception(tri giác)
reaction time(thời gian phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Alertness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alertness nhấn mạnh khả năng nhận biết và phản ứng nhanh chóng với các kích thích hoặc thay đổi trong môi trường xung quanh. Nó bao hàm sự tỉnh táo, tập trung và năng động. Khác với 'awareness' (nhận thức) chỉ đơn thuần là biết về điều gì đó, 'alertness' đòi hỏi sự chủ động và sẵn sàng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Alertness *to* something: sự cảnh giác với điều gì đó (ví dụ: alertness to danger). Alertness *for* something: sự cảnh giác để tìm kiếm, nhận biết điều gì đó (ví dụ: alertness for opportunities).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alertness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His alertness saved him from the accident.
Sự tỉnh táo của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi tai nạn.
Phủ định
The driver showed no alertness at all after the long drive.
Người lái xe không hề tỏ ra tỉnh táo sau một chặng đường dài.
Nghi vấn
Does the job require a high level of alertness?
Công việc này có đòi hỏi mức độ tỉnh táo cao không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard had acted alertly after he had noticed the suspicious activity.
Người bảo vệ đã hành động một cách cảnh giác sau khi anh ta nhận thấy hoạt động đáng ngờ.
Phủ định
She hadn't maintained her usual alertness because she had stayed up all night studying.
Cô ấy đã không duy trì được sự tỉnh táo thường lệ của mình vì cô ấy đã thức cả đêm để học bài.
Nghi vấn
Had the company been alert to the potential risks before they had invested in the new venture?
Công ty đã cảnh giác với những rủi ro tiềm ẩn trước khi họ đầu tư vào liên doanh mới chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had maintained my alertness during the presentation; I might have caught the error.
Tôi ước mình đã duy trì sự tỉnh táo trong suốt buổi thuyết trình; có lẽ tôi đã phát hiện ra lỗi.
Phủ định
If only he weren't so alertly focused on his phone, he would have noticed the thief.
Giá mà anh ta không tập trung một cách quá tỉnh táo vào điện thoại, anh ta đã nhận thấy tên trộm.
Nghi vấn
If only the security guard could have been more alert, would the robbery have been prevented?
Giá mà người bảo vệ có thể tỉnh táo hơn, liệu vụ cướp có thể ngăn chặn được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)