wakefulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wakefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thức giấc; phẩm chất của sự tỉnh táo và tập trung.
Definition (English Meaning)
The state of being awake; the quality of being alert and attentive.
Ví dụ Thực tế với 'Wakefulness'
-
"The patient reported increased wakefulness after starting the new medication."
"Bệnh nhân báo cáo sự tỉnh táo tăng lên sau khi bắt đầu dùng thuốc mới."
-
"His wakefulness was a sign of his anxiety."
"Sự tỉnh táo của anh ấy là một dấu hiệu của sự lo lắng."
-
"Maintaining wakefulness during long drives is crucial for safety."
"Duy trì sự tỉnh táo khi lái xe đường dài là rất quan trọng để đảm bảo an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wakefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wakefulness
- Adjective: wakeful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wakefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wakefulness chỉ trạng thái không ngủ, thường liên quan đến sự tỉnh táo về mặt tinh thần và thể chất. Nó khác với 'awareness' (nhận thức), vốn chỉ trạng thái nhận biết về môi trường xung quanh, ngay cả khi đang ngủ. 'Vigilance' (sự cảnh giác) là một dạng cao hơn của wakefulness, đòi hỏi sự chú ý và sẵn sàng phản ứng với các mối nguy hiểm hoặc cơ hội tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Wakefulness during the night can be disruptive.' (Sự thức giấc vào ban đêm có thể gây gián đoạn.); 'Wakefulness after a nap is often refreshing.' (Sự thức giấc sau giấc ngủ ngắn thường sảng khoái.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wakefulness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His wakefulness was remarkable: he stayed up all night studying for the exam.
|
Sự tỉnh táo của anh ấy thật đáng chú ý: anh ấy đã thức cả đêm để học cho kỳ thi. |
| Phủ định |
There was no wakefulness evident: everyone was fast asleep.
|
Không có dấu hiệu tỉnh táo nào: mọi người đều ngủ say. |
| Nghi vấn |
Was her wakefulness a sign of stress: or simply a preference for late-night activities?
|
Sự tỉnh táo của cô ấy có phải là dấu hiệu của căng thẳng: hay chỉ đơn giản là sở thích hoạt động khuya? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His wakefulness allowed him to finish the project on time.
|
Sự tỉnh táo của anh ấy cho phép anh ấy hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
Lack of wakefulness doesn't help improve productivity.
|
Việc thiếu tỉnh táo không giúp cải thiện năng suất. |
| Nghi vấn |
Does her wakefulness stem from excessive caffeine intake?
|
Sự tỉnh táo của cô ấy có phải bắt nguồn từ việc tiêu thụ quá nhiều caffeine không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't drunk so much coffee last night; my wakefulness made it hard to sleep.
|
Tôi ước tối qua tôi đã không uống quá nhiều cà phê; sự tỉnh táo của tôi khiến tôi khó ngủ. |
| Phủ định |
If only the baby weren't so wakeful during the day; then maybe he would sleep better at night.
|
Giá mà em bé không quá tỉnh táo vào ban ngày; thì có lẽ bé sẽ ngủ ngon hơn vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
If only she would control her wakefulness during the meetings; would people take her seriously?
|
Giá mà cô ấy có thể kiềm chế sự tỉnh táo của mình trong các cuộc họp; mọi người có đánh giá cô ấy nghiêm túc không? |