smack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái tát mạnh hoặc cú đấm, thường là bằng bàn tay mở.
Definition (English Meaning)
A sharp slap or blow, typically with the open hand.
Ví dụ Thực tế với 'Smack'
-
"He gave the boy a smack on the bottom."
"Anh ta cho cậu bé một cái tát vào mông."
-
"The waves smacked against the rocks."
"Những con sóng vỗ mạnh vào đá."
-
"The smell of coffee smacked her in the face."
"Mùi cà phê xộc thẳng vào mặt cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smack
- Verb: smack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ hành động đánh. Nghĩa bóng có thể chỉ một sự va chạm mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: chỉ vị trí nơi cái tát giáng xuống. in: thường đi với cụm 'smack in the middle' chỉ vị trí chính giữa
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smack'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted to smacking the mosquito on his arm.
|
Anh ấy thừa nhận đã đập con muỗi trên cánh tay. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate smacking people, even playfully.
|
Cô ấy không thích việc đánh người, ngay cả khi chỉ là đùa. |
| Nghi vấn |
Do you recall smacking the table when you were angry?
|
Bạn có nhớ đã đập bàn khi bạn tức giận không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He delivered a smack: a resounding blow to the opponent's face.
|
Anh ta tung một cú đấm trời giáng: một cú đánh vang dội vào mặt đối thủ. |
| Phủ định |
She didn't smack the child: she firmly corrected his behavior with words.
|
Cô ấy đã không tát đứa trẻ: cô ấy kiên quyết sửa hành vi của nó bằng lời nói. |
| Nghi vấn |
Did he really smack the table: or did he just tap it loudly?
|
Anh ấy có thực sự đập bàn không: hay anh ấy chỉ gõ mạnh vào nó? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the tense meeting, a loud smack echoed through the silent room, signaling the end, and everyone quickly dispersed.
|
Sau cuộc họp căng thẳng, một tiếng 'bốp' lớn vang vọng khắp căn phòng im lặng, báo hiệu sự kết thúc, và mọi người nhanh chóng giải tán. |
| Phủ định |
Despite the rumors, there was no smack of malice, no hint of deliberate harm, and only genuine concern in her words.
|
Bất chấp những tin đồn, không có chút ác ý nào, không có dấu hiệu của sự tổn hại cố ý, và chỉ có sự quan tâm chân thành trong lời nói của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Considering his history, is that smack of sarcasm, that subtle dig, truly necessary?
|
Xét đến tiền sử của anh ấy, liệu cái giọng điệu mỉa mai đó, cái móc mỉa tinh tế đó, có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He smacked the table in anger.
|
Anh ta đập tay xuống bàn trong cơn giận. |
| Phủ định |
Didn't she smack her lips after the delicious meal?
|
Cô ấy không chép miệng sau bữa ăn ngon lành sao? |
| Nghi vấn |
Did you hear the smack of the ruler against the desk?
|
Bạn có nghe thấy tiếng thước kẻ đập vào bàn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the crowd will have been smacking the piñata for hours.
|
Đến lúc cảnh sát đến, đám đông sẽ đã đập cái piñata hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By the end of the week, he won't have been smacking his lips over the new recipe for long enough to perfect it.
|
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không còn tặc lưỡi về công thức mới đủ lâu để hoàn thiện nó. |
| Nghi vấn |
Will the students have been smacking their desks in frustration before the exam is over?
|
Liệu các học sinh sẽ đã đập bàn trong sự thất vọng trước khi kỳ thi kết thúc? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been smacking his lips for the last five minutes.
|
Anh ấy đã chép miệng liên tục trong năm phút vừa qua. |
| Phủ định |
They haven't been smacking each other, I assure you.
|
Tôi đảm bảo với bạn rằng họ đã không tát nhau. |
| Nghi vấn |
Has she been smacking the ball really hard during practice?
|
Có phải cô ấy đã đập bóng rất mạnh trong suốt buổi tập không? |