(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collision
B2

collision

noun

Nghĩa tiếng Việt

vụ va chạm sự đụng độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự va chạm; vụ va chạm; sự đụng độ.

Definition (English Meaning)

An instance of one object striking violently against another; the event that occurs when two or more things hit each other.

Ví dụ Thực tế với 'Collision'

  • "The collision between the two cars caused significant damage."

    "Vụ va chạm giữa hai chiếc xe hơi đã gây ra thiệt hại đáng kể."

  • "The plane crash was caused by a mid-air collision."

    "Vụ tai nạn máy bay là do một vụ va chạm trên không."

  • "The police are investigating the collision on the highway."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ va chạm trên đường cao tốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

accident(tai nạn)
damage(thiệt hại)
injury(vết thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Collision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collision' thường được dùng để chỉ sự va chạm mạnh giữa hai hoặc nhiều vật thể, gây ra tác động đáng kể. Mức độ nghiêm trọng của vụ va chạm có thể khác nhau, từ những va chạm nhẹ đến những tai nạn nghiêm trọng gây thiệt hại lớn. 'Collision' thường mang ý nghĩa không mong muốn, một sự kiện gây hại hoặc rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

* 'Collision with': Diễn tả sự va chạm của vật thể với một vật thể khác. Ví dụ: 'The car had a collision with a tree.'
* 'Collision between': Diễn tả sự va chạm giữa hai hoặc nhiều vật thể. Ví dụ: 'There was a collision between two trains.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)