smelting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smelting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình luyện kim để thu được kim loại từ quặng bằng cách nung nóng quặng đến điểm nóng chảy, thường có sự hiện diện của chất khử.
Definition (English Meaning)
The process of obtaining a metal from its ore by heating it beyond the melting point, often in the presence of a reducing agent.
Ví dụ Thực tế với 'Smelting'
-
"The smelting of copper ore releases significant amounts of sulfur dioxide."
"Quá trình luyện quặng đồng thải ra một lượng đáng kể khí lưu huỳnh đioxit."
-
"The factory is equipped for the smelting of various metals."
"Nhà máy được trang bị để luyện nhiều loại kim loại khác nhau."
-
"Smelting is an energy-intensive process."
"Luyện kim là một quá trình tiêu tốn nhiều năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smelting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smelting
- Verb: smelt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smelting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smelting là một quá trình quan trọng trong ngành công nghiệp luyện kim, cho phép chiết xuất kim loại từ các hợp chất tự nhiên của chúng. Quá trình này thường bao gồm việc sử dụng nhiệt độ cao và các chất hóa học để tách kim loại mong muốn khỏi các tạp chất khác trong quặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Smelting of' được sử dụng để chỉ quá trình luyện kim của một loại quặng hoặc kim loại cụ thể. Ví dụ: 'smelting of iron ore'. 'Smelting for' ám chỉ mục đích của quá trình luyện kim, ví dụ: 'smelting for gold'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smelting'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company smelts iron ore to produce steel.
|
Công ty luyện quặng sắt để sản xuất thép. |
| Phủ định |
The factory does not smelt the metal on weekends.
|
Nhà máy không luyện kim loại vào cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Does the process of smelting release harmful gases?
|
Quá trình luyện kim có thải ra khí độc hại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company smelts iron ore to produce steel.
|
Công ty luyện quặng sắt để sản xuất thép. |
| Phủ định |
He doesn't smelt his own metal; he buys it pre-processed.
|
Anh ấy không tự luyện kim loại; anh ấy mua nó đã qua xử lý. |
| Nghi vấn |
Does this factory smelt copper?
|
Nhà máy này có luyện đồng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory is smelting iron ore right now.
|
Nhà máy đang luyện quặng sắt ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not smelting any copper this week because of the strike.
|
Họ không luyện đồng trong tuần này vì cuộc đình công. |
| Nghi vấn |
Is he smelting gold, or is he refining it?
|
Anh ấy đang luyện vàng, hay anh ấy đang tinh chế nó? |