(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refining
C1

refining

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

tinh chế lọc cải tiến hoàn thiện trau dồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một chất; cải thiện hoặc hoàn thiện một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of removing impurities or unwanted elements from a substance; improving or perfecting something.

Ví dụ Thực tế với 'Refining'

  • "The company is investing heavily in refining its oil production process."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào việc tinh chỉnh quy trình sản xuất dầu của mình."

  • "The refining of sugar removes impurities and creates a sweeter product."

    "Việc tinh chế đường loại bỏ tạp chất và tạo ra một sản phẩm ngọt hơn."

  • "She is constantly refining her skills as a writer."

    "Cô ấy liên tục trau dồi kỹ năng viết của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: refine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purifying(lọc, làm sạch)
improving(cải thiện)
perfecting(hoàn thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Refining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'refining' thường được sử dụng để chỉ một quá trình đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh sự cải tiến liên tục. So với 'improving', 'refining' mang ý nghĩa loại bỏ các yếu tố tiêu cực để đạt được sự tinh khiết hoặc hoàn hảo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

'Refining for' chỉ mục đích của việc tinh chế. Ví dụ: 'Refining oil for gasoline.' 'Refining into' chỉ kết quả của quá trình tinh chế. Ví dụ: 'Refining crude oil into gasoline.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)