(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smithy
B2

smithy

noun

Nghĩa tiếng Việt

lò rèn xưởng rèn xưởng thợ rèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smithy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xưởng rèn của thợ rèn; lò rèn.

Definition (English Meaning)

A blacksmith's workshop; a forge.

Ví dụ Thực tế với 'Smithy'

  • "The village smithy was known for its finely crafted horseshoes."

    "Xưởng rèn của làng nổi tiếng với những chiếc móng ngựa được chế tác tinh xảo."

  • "The sound of the hammer rang out from the smithy."

    "Tiếng búa vang vọng từ xưởng rèn."

  • "He spent his days working in the village smithy."

    "Anh ấy dành cả ngày làm việc trong xưởng rèn của làng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smithy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smithy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forge(lò rèn; xưởng rèn)
blacksmith's shop(cửa hàng thợ rèn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blacksmith(thợ rèn)
anvil(cái đe)
hammer(búa)
tongs(kẹp)
metalwork(đồ kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghề thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Smithy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smithy' thường được dùng để chỉ một xưởng rèn truyền thống, nơi thợ rèn làm việc với kim loại bằng cách nung nóng và tạo hình nó. Nó nhấn mạnh không gian làm việc hơn là hành động rèn. So với 'forge', 'smithy' cụ thể hơn về địa điểm, trong khi 'forge' có thể chỉ cả lò rèn và xưởng rèn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In the smithy' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong xưởng rèn. Ví dụ: 'The blacksmith worked in the smithy'. 'At the smithy' có thể chỉ vị trí gần xưởng rèn hoặc đang ở đó để làm việc. Ví dụ: 'He arrived at the smithy early in the morning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smithy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)