smithy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smithy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xưởng rèn của thợ rèn; lò rèn.
Definition (English Meaning)
A blacksmith's workshop; a forge.
Ví dụ Thực tế với 'Smithy'
-
"The village smithy was known for its finely crafted horseshoes."
"Xưởng rèn của làng nổi tiếng với những chiếc móng ngựa được chế tác tinh xảo."
-
"The sound of the hammer rang out from the smithy."
"Tiếng búa vang vọng từ xưởng rèn."
-
"He spent his days working in the village smithy."
"Anh ấy dành cả ngày làm việc trong xưởng rèn của làng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smithy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smithy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smithy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smithy' thường được dùng để chỉ một xưởng rèn truyền thống, nơi thợ rèn làm việc với kim loại bằng cách nung nóng và tạo hình nó. Nó nhấn mạnh không gian làm việc hơn là hành động rèn. So với 'forge', 'smithy' cụ thể hơn về địa điểm, trong khi 'forge' có thể chỉ cả lò rèn và xưởng rèn nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the smithy' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong xưởng rèn. Ví dụ: 'The blacksmith worked in the smithy'. 'At the smithy' có thể chỉ vị trí gần xưởng rèn hoặc đang ở đó để làm việc. Ví dụ: 'He arrived at the smithy early in the morning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smithy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.