smooch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nụ hôn, sự âu yếm, hoặc biểu hiện tình cảm khác.
Definition (English Meaning)
A kiss, cuddle, or other display of affection.
Ví dụ Thực tế với 'Smooch'
-
"They shared a quick smooch before he left for work."
"Họ trao nhau một nụ hôn nhanh trước khi anh ấy đi làm."
-
"The movie ended with a passionate smooch."
"Bộ phim kết thúc bằng một nụ hôn nồng nàn."
-
"They were caught smooching in the hallway."
"Họ bị bắt gặp đang âu yếm nhau ở hành lang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smooch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smooch
- Verb: smooch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smooch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smooch' thường mang sắc thái thân mật, vui vẻ và không trang trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả một nụ hôn nhanh, nhẹ nhàng hoặc một hành động âu yếm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooch'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smooch, that was a lovely kiss!
|
Smooch, đó là một nụ hôn đáng yêu! |
| Phủ định |
Smooch, I didn't expect that at all.
|
Smooch, tôi hoàn toàn không ngờ tới điều đó. |
| Nghi vấn |
Smooch, are you sure you want to do that?
|
Smooch, bạn có chắc là bạn muốn làm điều đó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party ends, they will have smooched at least three times.
|
Vào lúc bữa tiệc kết thúc, họ sẽ đã hôn nhau ít nhất ba lần. |
| Phủ định |
She won't have smooched anyone until she feels comfortable.
|
Cô ấy sẽ không hôn ai cho đến khi cô ấy cảm thấy thoải mái. |
| Nghi vấn |
Will he have smooched her by the end of the night?
|
Liệu anh ấy có hôn cô ấy vào cuối đêm nay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smooches her boyfriend every day.
|
Cô ấy hôn bạn trai mình mỗi ngày. |
| Phủ định |
They do not smooch in public.
|
Họ không hôn nhau ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Does he smooch his dog on the head?
|
Anh ấy có hôn lên đầu con chó của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smooches more passionately than he does.
|
Cô ấy hôn đắm đuối hơn anh ấy. |
| Phủ định |
He doesn't smooch as frequently as she does.
|
Anh ấy không hôn thường xuyên như cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does she smooch the most romantically?
|
Cô ấy có hôn lãng mạn nhất không? |