(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smooch
B2

smooch

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hôn nhau âu yếm mút môi (thông tục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nụ hôn, sự âu yếm, hoặc biểu hiện tình cảm khác.

Definition (English Meaning)

A kiss, cuddle, or other display of affection.

Ví dụ Thực tế với 'Smooch'

  • "They shared a quick smooch before he left for work."

    "Họ trao nhau một nụ hôn nhanh trước khi anh ấy đi làm."

  • "The movie ended with a passionate smooch."

    "Bộ phim kết thúc bằng một nụ hôn nồng nàn."

  • "They were caught smooching in the hallway."

    "Họ bị bắt gặp đang âu yếm nhau ở hành lang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smooch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smooch
  • Verb: smooch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kiss(hôn)
cuddle(ôm ấp, âu yếm)
snuggle(rúc vào, ôm ấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

hate(ghét)
dislike(không thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Smooch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smooch' thường mang sắc thái thân mật, vui vẻ và không trang trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả một nụ hôn nhanh, nhẹ nhàng hoặc một hành động âu yếm nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooch'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Smooch, that was a lovely kiss!
Smooch, đó là một nụ hôn đáng yêu!
Phủ định
Smooch, I didn't expect that at all.
Smooch, tôi hoàn toàn không ngờ tới điều đó.
Nghi vấn
Smooch, are you sure you want to do that?
Smooch, bạn có chắc là bạn muốn làm điều đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the party ends, they will have smooched at least three times.
Vào lúc bữa tiệc kết thúc, họ sẽ đã hôn nhau ít nhất ba lần.
Phủ định
She won't have smooched anyone until she feels comfortable.
Cô ấy sẽ không hôn ai cho đến khi cô ấy cảm thấy thoải mái.
Nghi vấn
Will he have smooched her by the end of the night?
Liệu anh ấy có hôn cô ấy vào cuối đêm nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She smooches her boyfriend every day.
Cô ấy hôn bạn trai mình mỗi ngày.
Phủ định
They do not smooch in public.
Họ không hôn nhau ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Does he smooch his dog on the head?
Anh ấy có hôn lên đầu con chó của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She smooches more passionately than he does.
Cô ấy hôn đắm đuối hơn anh ấy.
Phủ định
He doesn't smooch as frequently as she does.
Anh ấy không hôn thường xuyên như cô ấy.
Nghi vấn
Does she smooch the most romantically?
Cô ấy có hôn lãng mạn nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)