(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snapped
B2

snapped

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bẻ gãy quát mắng mất kiểm soát gục ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snapped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'snap'. Bẻ gãy đột ngột và hoàn toàn, thường có tiếng động lớn; nói điều gì đó nhanh chóng và cáu kỉnh.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'snap'. To break suddenly and completely, often with a sharp noise; to say something quickly and irritably.

Ví dụ Thực tế với 'Snapped'

  • "He snapped the pencil in two."

    "Anh ấy bẻ gãy đôi cái bút chì."

  • "The branch snapped in the wind."

    "Cành cây gãy trong gió."

  • "He snapped at me when I asked him a question."

    "Anh ta quát tôi khi tôi hỏi anh ta một câu hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snapped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: snap (past simple and past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

broke(bẻ gãy)
cracked(nứt)
retorted(cãi lại)
lashed out(nổi giận)

Trái nghĩa (Antonyms)

repaired(sửa chữa)
mended(vá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Snapped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động xảy ra nhanh chóng, dứt khoát. 'Snapped' có thể mang nghĩa vật lý (bẻ gãy) hoặc nghĩa bóng (nói cáu kỉnh, mất bình tĩnh). So sánh với 'broke': 'Snapped' thường diễn tả hành động nhanh, mạnh, dứt khoát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at back out

Ví dụ: snapped *at* someone (quát mắng ai đó); snapped *back* (phản ứng cáu kỉnh); snapped *out* of something (thoát khỏi trạng thái nào đó một cách đột ngột)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snapped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)