(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ completely
B2

completely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn một cách toàn diện triệt để tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách toàn diện, hoàn toàn, triệt để; hết mức có thể.

Definition (English Meaning)

In every way or as much as possible; totally.

Ví dụ Thực tế với 'Completely'

  • "The project was completely finished ahead of schedule."

    "Dự án đã được hoàn thành một cách hoàn toàn trước thời hạn."

  • "I completely forgot about the meeting."

    "Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp."

  • "She was completely exhausted after the marathon."

    "Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc chạy marathon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Completely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Completely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'completely' nhấn mạnh sự trọn vẹn, không có gì thiếu sót hoặc bỏ qua. Nó mạnh hơn các từ như 'very' hoặc 'quite'. So với 'totally', 'completely' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút trong một số ngữ cảnh. 'Absolutely' và 'utterly' cũng tương tự nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc choáng váng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Completely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)