completely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách toàn diện, hoàn toàn, triệt để; hết mức có thể.
Definition (English Meaning)
In every way or as much as possible; totally.
Ví dụ Thực tế với 'Completely'
-
"The project was completely finished ahead of schedule."
"Dự án đã được hoàn thành một cách hoàn toàn trước thời hạn."
-
"I completely forgot about the meeting."
"Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp."
-
"She was completely exhausted after the marathon."
"Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc chạy marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Completely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Completely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'completely' nhấn mạnh sự trọn vẹn, không có gì thiếu sót hoặc bỏ qua. Nó mạnh hơn các từ như 'very' hoặc 'quite'. So với 'totally', 'completely' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút trong một số ngữ cảnh. 'Absolutely' và 'utterly' cũng tương tự nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc choáng váng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Completely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.