stressed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy lo lắng hoặc không thể thư giãn vì những khó khăn trong cuộc sống.
Definition (English Meaning)
Feeling worried or unable to relax because of difficulties in your life
Ví dụ Thực tế với 'Stressed'
-
"I'm feeling really stressed about my exams."
"Tôi cảm thấy thực sự căng thẳng về kỳ thi của mình."
-
"She's been very stressed at work lately."
"Gần đây cô ấy rất căng thẳng trong công việc."
-
"Too much stress can lead to health problems."
"Quá nhiều căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stress (v)
- Adjective: stressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái tinh thần khi chịu áp lực lớn, thường do công việc, học tập hoặc các vấn đề cá nhân. Khác với 'anxious' (lo âu) ở chỗ 'stressed' thường có nguyên nhân cụ thể, trong khi 'anxious' có thể mơ hồ hơn. So sánh với 'pressured' (bị áp lực), 'stressed' nhấn mạnh cảm giác bị quá tải về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stressed about' dùng để chỉ nguyên nhân gây căng thẳng. Ví dụ: 'stressed about the exam'. 'Stressed over' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và thường mang tính trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressed'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to be stressed if I don't finish this project on time.
|
Tôi sẽ bị căng thẳng nếu tôi không hoàn thành dự án này đúng thời hạn. |
| Phủ định |
She is not going to stress about the exam results; she studied hard.
|
Cô ấy sẽ không căng thẳng về kết quả bài kiểm tra; cô ấy đã học hành chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Are you going to stress yourself out over something so trivial?
|
Bạn định tự làm mình căng thẳng vì một điều tầm thường như vậy sao? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her exams, she will have been feeling stressed for almost six months.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành kỳ thi, cô ấy đã cảm thấy căng thẳng trong gần sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been stressing about the presentation if they had prepared earlier.
|
Họ đã không căng thẳng về bài thuyết trình nếu họ chuẩn bị sớm hơn. |
| Nghi vấn |
Will you have been stressing over this project for much longer?
|
Bạn sẽ còn căng thẳng về dự án này trong bao lâu nữa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is getting stressed about her upcoming exams.
|
Cô ấy đang cảm thấy căng thẳng về kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
They aren't stressing about the deadline; they're well-prepared.
|
Họ không căng thẳng về thời hạn; họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Are you stressing yourself too much over this small mistake?
|
Bạn có đang tự làm mình căng thẳng quá mức về lỗi nhỏ này không? |