(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snowdrift
B2

snowdrift

noun

Nghĩa tiếng Việt

đống tuyết mô tuyết khối tuyết do gió thổi dồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowdrift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đống tuyết dày do gió thổi dồn lại.

Definition (English Meaning)

A bank of deep snow heaped up by the wind.

Ví dụ Thực tế với 'Snowdrift'

  • "The road was blocked by a huge snowdrift."

    "Con đường bị chặn bởi một đống tuyết lớn."

  • "We had to dig our car out of a snowdrift."

    "Chúng tôi phải đào xe ra khỏi một đống tuyết."

  • "The sheep were sheltering from the wind behind a snowdrift."

    "Đàn cừu đang trú ẩn khỏi gió sau một đống tuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snowdrift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snowdrift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snow pile(đống tuyết)
snow bank(bờ tuyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Snowdrift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'snowdrift' mô tả một hiện tượng tự nhiên, thường gặp ở những vùng có tuyết rơi nhiều và gió mạnh. Nó nhấn mạnh sự tích tụ tuyết do tác động của gió, tạo thành những đống hoặc mô tuyết lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on against

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả vị trí nằm bên trong hoặc được bao phủ bởi đống tuyết. 'On' thường chỉ vị trí nằm trên bề mặt đống tuyết. 'Against' chỉ sự hình thành đống tuyết dựa vào một vật cản nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowdrift'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was a huge snowdrift that blocked the entire driveway.
Đó là một đống tuyết lớn đã chặn toàn bộ lối vào.
Phủ định
That isn't a snowdrift; it's just a pile of dirty snow.
Đó không phải là một đống tuyết; nó chỉ là một đống tuyết bẩn.
Nghi vấn
Is this snowdrift going to melt by tomorrow?
Đống tuyết này có tan vào ngày mai không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it had snowed less last night, the snowdrift wouldn't be blocking the driveway now.
Nếu đêm qua tuyết rơi ít hơn, thì đống tuyết sẽ không chặn lối vào xe bây giờ.
Phủ định
If I hadn't driven so fast yesterday, I wouldn't have to dig my car out of the snowdrift today.
Nếu hôm qua tôi không lái xe quá nhanh, thì hôm nay tôi sẽ không phải đào xe của mình ra khỏi đống tuyết.
Nghi vấn
If you hadn't parked there, would the snowdrift have buried your car completely?
Nếu bạn không đỗ xe ở đó, thì đống tuyết có chôn vùi hoàn toàn xe của bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A large snowdrift blocked the driveway after the blizzard.
Một đống tuyết lớn đã chặn lối vào sau trận bão tuyết.
Phủ định
There isn't a single snowdrift left after the sun came out.
Không còn một đống tuyết nào sau khi mặt trời ló dạng.
Nghi vấn
Did you see the snowdrift that had formed against the north side of the house?
Bạn có thấy đống tuyết đã hình thành ở phía bắc của ngôi nhà không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind had created a huge snowdrift by the time we reached the cabin.
Gió đã tạo ra một đống tuyết lớn khi chúng tôi đến cabin.
Phủ định
There had not been a snowdrift there before the blizzard hit.
Không có đống tuyết nào ở đó trước khi trận bão tuyết ập đến.
Nghi vấn
Had the snowdrift blocked the road before the plow arrived?
Đống tuyết đã chặn đường trước khi xe ủi đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)