snowdrift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowdrift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đống tuyết dày do gió thổi dồn lại.
Definition (English Meaning)
A bank of deep snow heaped up by the wind.
Ví dụ Thực tế với 'Snowdrift'
-
"The road was blocked by a huge snowdrift."
"Con đường bị chặn bởi một đống tuyết lớn."
-
"We had to dig our car out of a snowdrift."
"Chúng tôi phải đào xe ra khỏi một đống tuyết."
-
"The sheep were sheltering from the wind behind a snowdrift."
"Đàn cừu đang trú ẩn khỏi gió sau một đống tuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowdrift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowdrift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowdrift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snowdrift' mô tả một hiện tượng tự nhiên, thường gặp ở những vùng có tuyết rơi nhiều và gió mạnh. Nó nhấn mạnh sự tích tụ tuyết do tác động của gió, tạo thành những đống hoặc mô tuyết lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả vị trí nằm bên trong hoặc được bao phủ bởi đống tuyết. 'On' thường chỉ vị trí nằm trên bề mặt đống tuyết. 'Against' chỉ sự hình thành đống tuyết dựa vào một vật cản nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowdrift'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was a huge snowdrift that blocked the entire driveway.
|
Đó là một đống tuyết lớn đã chặn toàn bộ lối vào. |
| Phủ định |
That isn't a snowdrift; it's just a pile of dirty snow.
|
Đó không phải là một đống tuyết; nó chỉ là một đống tuyết bẩn. |
| Nghi vấn |
Is this snowdrift going to melt by tomorrow?
|
Đống tuyết này có tan vào ngày mai không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it had snowed less last night, the snowdrift wouldn't be blocking the driveway now.
|
Nếu đêm qua tuyết rơi ít hơn, thì đống tuyết sẽ không chặn lối vào xe bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't driven so fast yesterday, I wouldn't have to dig my car out of the snowdrift today.
|
Nếu hôm qua tôi không lái xe quá nhanh, thì hôm nay tôi sẽ không phải đào xe của mình ra khỏi đống tuyết. |
| Nghi vấn |
If you hadn't parked there, would the snowdrift have buried your car completely?
|
Nếu bạn không đỗ xe ở đó, thì đống tuyết có chôn vùi hoàn toàn xe của bạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A large snowdrift blocked the driveway after the blizzard.
|
Một đống tuyết lớn đã chặn lối vào sau trận bão tuyết. |
| Phủ định |
There isn't a single snowdrift left after the sun came out.
|
Không còn một đống tuyết nào sau khi mặt trời ló dạng. |
| Nghi vấn |
Did you see the snowdrift that had formed against the north side of the house?
|
Bạn có thấy đống tuyết đã hình thành ở phía bắc của ngôi nhà không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind had created a huge snowdrift by the time we reached the cabin.
|
Gió đã tạo ra một đống tuyết lớn khi chúng tôi đến cabin. |
| Phủ định |
There had not been a snowdrift there before the blizzard hit.
|
Không có đống tuyết nào ở đó trước khi trận bão tuyết ập đến. |
| Nghi vấn |
Had the snowdrift blocked the road before the plow arrived?
|
Đống tuyết đã chặn đường trước khi xe ủi đến phải không? |