blizzard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blizzard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trận bão tuyết dữ dội với gió lớn và tầm nhìn thấp.
Definition (English Meaning)
A severe snowstorm with high winds and low visibility.
Ví dụ Thực tế với 'Blizzard'
-
"The blizzard made travel impossible."
"Trận bão tuyết khiến việc đi lại trở nên bất khả thi."
-
"The city was paralyzed by the blizzard."
"Thành phố bị tê liệt bởi trận bão tuyết."
-
"We were snowed in during the blizzard."
"Chúng tôi bị mắc kẹt trong nhà do bão tuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blizzard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blizzard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blizzard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "blizzard" thường được dùng để mô tả một trận bão tuyết kéo dài trong một khoảng thời gian, gây nguy hiểm do tầm nhìn kém và gió mạnh. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết hơn là chỉ một đợt tuyết rơi thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blizzard'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blizzard buried the town in several feet of snow.
|
Trận bão tuyết đã chôn vùi thị trấn trong vài feet tuyết. |
| Phủ định |
The sudden blizzard did not deter the experienced skiers from hitting the slopes.
|
Trận bão tuyết bất ngờ đã không ngăn cản những người trượt tuyết giàu kinh nghiệm lên dốc. |
| Nghi vấn |
Did the blizzard cause widespread power outages across the region?
|
Trận bão tuyết có gây ra mất điện trên diện rộng trên toàn khu vực không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That blizzard was terrible, wasn't it?
|
Trận bão tuyết đó thật khủng khiếp, phải không? |
| Phủ định |
The blizzard hasn't stopped yet, has it?
|
Trận bão tuyết vẫn chưa dừng lại, phải không? |
| Nghi vấn |
A blizzard is coming, isn't it?
|
Một trận bão tuyết đang đến, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town has survived many blizzards throughout its history.
|
Thị trấn đã sống sót qua nhiều trận bão tuyết trong suốt lịch sử của nó. |
| Phủ định |
We haven't experienced such a severe blizzard in years.
|
Chúng tôi đã không trải qua một trận bão tuyết nghiêm trọng như vậy trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Has the blizzard damaged many homes in the area?
|
Trận bão tuyết có gây thiệt hại cho nhiều ngôi nhà trong khu vực không? |