(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avalanche
B2

avalanche

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lở tuyết tuyết lở sự ồ ạt dồn dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avalanche'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối tuyết, băng và đá rơi nhanh chóng xuống sườn núi.

Definition (English Meaning)

A mass of snow, ice, and rocks falling rapidly down a mountainside.

Ví dụ Thực tế với 'Avalanche'

  • "The avalanche destroyed several houses in the village."

    "Trận lở tuyết đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng."

  • "An avalanche warning has been issued for the mountain region."

    "Cảnh báo lở tuyết đã được ban hành cho khu vực miền núi."

  • "The website was avalanched with traffic after the celebrity endorsement."

    "Trang web đã bị quá tải với lượng truy cập sau khi người nổi tiếng quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avalanche'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Avalanche'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avalanche' thường được dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên này. Nó nhấn mạnh sự lớn lao và tốc độ của khối trượt lở. Đôi khi, nó còn được dùng ẩn dụ để chỉ một lượng lớn cái gì đó ập đến đột ngột và khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Dùng 'of' để chỉ thành phần của khối lở tuyết (ví dụ: an avalanche of snow and ice). Dùng 'in' để chỉ địa điểm xảy ra (ví dụ: the avalanche in the mountains).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avalanche'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)