avalanche
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avalanche'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối tuyết, băng và đá rơi nhanh chóng xuống sườn núi.
Definition (English Meaning)
A mass of snow, ice, and rocks falling rapidly down a mountainside.
Ví dụ Thực tế với 'Avalanche'
-
"The avalanche destroyed several houses in the village."
"Trận lở tuyết đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng."
-
"An avalanche warning has been issued for the mountain region."
"Cảnh báo lở tuyết đã được ban hành cho khu vực miền núi."
-
"The website was avalanched with traffic after the celebrity endorsement."
"Trang web đã bị quá tải với lượng truy cập sau khi người nổi tiếng quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avalanche'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avalanche'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'avalanche' thường được dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên này. Nó nhấn mạnh sự lớn lao và tốc độ của khối trượt lở. Đôi khi, nó còn được dùng ẩn dụ để chỉ một lượng lớn cái gì đó ập đến đột ngột và khó kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ thành phần của khối lở tuyết (ví dụ: an avalanche of snow and ice). Dùng 'in' để chỉ địa điểm xảy ra (ví dụ: the avalanche in the mountains).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avalanche'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.