sobbing
Động từ (Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sobbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khóc nức nở, khóc thổn thức, vừa khóc vừa thở hổn hển.
Definition (English Meaning)
Crying noisily, taking in sudden, sharp breaths.
Ví dụ Thực tế với 'Sobbing'
-
"She was found sobbing in her room after receiving the bad news."
"Người ta thấy cô ấy đang khóc nức nở trong phòng sau khi nhận được tin xấu."
-
"The child was sobbing uncontrollably after falling and scraping his knee."
"Đứa trẻ khóc nức nở không kiểm soát được sau khi ngã và trầy đầu gối."
-
"Hearing the tragic story, she started sobbing quietly."
"Nghe câu chuyện bi thảm, cô ấy bắt đầu khóc thút thít."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sobbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sob
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sobbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sobbing' diễn tả hành động khóc một cách dữ dội, thường đi kèm với tiếng ồn lớn và sự khó khăn trong việc kiểm soát hơi thở. Nó khác với 'crying' thông thường ở mức độ cảm xúc và biểu hiện ra bên ngoài. 'Sobbing' thể hiện nỗi đau khổ, buồn bã tột cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'sobbing with' để chỉ nguyên nhân của việc khóc nức nở (ví dụ: sobbing with grief - khóc nức nở vì đau buồn). Sử dụng 'sobbing from' khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc gây ra sự khóc nức nở (ví dụ: sobbing from the pain – khóc nức nở vì đau đớn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sobbing'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was sobbing uncontrollably after hearing the news.
|
Cô ấy đang khóc nức nở không kiểm soát được sau khi nghe tin. |
| Phủ định |
He wasn't sobbing, but I could see he was deeply upset.
|
Anh ấy không khóc nức nở, nhưng tôi có thể thấy anh ấy rất buồn. |
| Nghi vấn |
Were you sobbing when you watched that sad movie?
|
Bạn có đang khóc nức nở khi xem bộ phim buồn đó không? |