(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grief
B2

grief

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗi đau buồn sự đau khổ nỗi thương tiếc sự đau buồn khôn nguôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗi buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó.

Definition (English Meaning)

Intense sorrow, especially caused by someone's death.

Ví dụ Thực tế với 'Grief'

  • "She was overcome with grief after her father's death."

    "Cô ấy vô cùng đau buồn sau cái chết của cha mình."

  • "The grief he felt was almost unbearable."

    "Nỗi đau mà anh ấy cảm thấy gần như không thể chịu đựng được."

  • "Time can help to ease the pain of grief."

    "Thời gian có thể giúp làm dịu đi nỗi đau buồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
contentment(sự hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Grief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grief chỉ cảm xúc đau buồn mãnh liệt, thường kéo dài sau một mất mát lớn. Nó bao hàm cả nỗi đau tinh thần, sự hối tiếc, và đôi khi cả sự tức giận. Grief khác với sadness (nỗi buồn) ở mức độ sâu sắc và ảnh hưởng lâu dài hơn. Sadness là một cảm xúc thoáng qua, trong khi grief là một quá trình phức tạp và có thể kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at over

‘Grief at’ thường dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi buồn (ví dụ: grief at the loss of a loved one). ‘Grief over’ nhấn mạnh sự suy ngẫm và đau khổ kéo dài liên quan đến sự mất mát (ví dụ: grief over the missed opportunities).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)