grief
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nỗi buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó.
Definition (English Meaning)
Intense sorrow, especially caused by someone's death.
Ví dụ Thực tế với 'Grief'
-
"She was overcome with grief after her father's death."
"Cô ấy vô cùng đau buồn sau cái chết của cha mình."
-
"The grief he felt was almost unbearable."
"Nỗi đau mà anh ấy cảm thấy gần như không thể chịu đựng được."
-
"Time can help to ease the pain of grief."
"Thời gian có thể giúp làm dịu đi nỗi đau buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grief chỉ cảm xúc đau buồn mãnh liệt, thường kéo dài sau một mất mát lớn. Nó bao hàm cả nỗi đau tinh thần, sự hối tiếc, và đôi khi cả sự tức giận. Grief khác với sadness (nỗi buồn) ở mức độ sâu sắc và ảnh hưởng lâu dài hơn. Sadness là một cảm xúc thoáng qua, trong khi grief là một quá trình phức tạp và có thể kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Grief at’ thường dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi buồn (ví dụ: grief at the loss of a loved one). ‘Grief over’ nhấn mạnh sự suy ngẫm và đau khổ kéo dài liên quan đến sự mất mát (ví dụ: grief over the missed opportunities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.