(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bawling
B2

bawling

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

khóc ầm ĩ khóc lóc om sòm la khóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bawling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khóc lớn tiếng; la hét hoặc khóc lóc một cách ồn ào, không kiềm chế.

Definition (English Meaning)

Crying noisily; shouting or crying out in a loud, unrestrained manner.

Ví dụ Thực tế với 'Bawling'

  • "The child was bawling after falling off his bike."

    "Đứa trẻ đang khóc ầm ĩ sau khi ngã xe đạp."

  • "She started bawling when she heard the news."

    "Cô ấy bắt đầu khóc ầm ĩ khi nghe tin."

  • "The baby was bawling because he was hungry."

    "Đứa bé khóc ầm ĩ vì đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bawling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bawl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

laughing(cười)
chuckling(cười khúc khích)
whispering(nói thì thầm)
silent(im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Bawling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'bawling' mạnh hơn 'crying' hoặc 'weeping'. Nó nhấn mạnh vào âm thanh lớn và sự mất kiểm soát cảm xúc. So với 'sobbing', 'bawling' bao hàm tiếng ồn lớn hơn và có thể không liên quan đến những tiếng nấc cụt. 'Wailing' cũng liên quan đến âm thanh lớn nhưng thường được sử dụng để diễn tả sự đau buồn hoặc tiếc nuối sâu sắc, trong khi 'bawling' chỉ đơn giản là khóc lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bawling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)