bawling
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bawling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khóc lớn tiếng; la hét hoặc khóc lóc một cách ồn ào, không kiềm chế.
Definition (English Meaning)
Crying noisily; shouting or crying out in a loud, unrestrained manner.
Ví dụ Thực tế với 'Bawling'
-
"The child was bawling after falling off his bike."
"Đứa trẻ đang khóc ầm ĩ sau khi ngã xe đạp."
-
"She started bawling when she heard the news."
"Cô ấy bắt đầu khóc ầm ĩ khi nghe tin."
-
"The baby was bawling because he was hungry."
"Đứa bé khóc ầm ĩ vì đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bawling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bawl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bawling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'bawling' mạnh hơn 'crying' hoặc 'weeping'. Nó nhấn mạnh vào âm thanh lớn và sự mất kiểm soát cảm xúc. So với 'sobbing', 'bawling' bao hàm tiếng ồn lớn hơn và có thể không liên quan đến những tiếng nấc cụt. 'Wailing' cũng liên quan đến âm thanh lớn nhưng thường được sử dụng để diễn tả sự đau buồn hoặc tiếc nuối sâu sắc, trong khi 'bawling' chỉ đơn giản là khóc lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bawling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.