(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social intelligence
C1

social intelligence

noun

Nghĩa tiếng Việt

trí thông minh xã hội khả năng giao tiếp ứng xử sự khéo léo trong ứng xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhận thức, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, đồng thời tương tác hiệu quả với người khác.

Definition (English Meaning)

The capacity to be aware of, to understand, and to manage oneself and other people's emotions, and to interact with others effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Social intelligence'

  • "Developing social intelligence is crucial for effective leadership."

    "Phát triển trí tuệ xã hội là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả."

  • "Her high level of social intelligence allows her to navigate complex social situations with ease."

    "Mức độ trí tuệ xã hội cao của cô ấy cho phép cô ấy xử lý các tình huống xã hội phức tạp một cách dễ dàng."

  • "Training programs are designed to enhance employees' social intelligence."

    "Các chương trình đào tạo được thiết kế để nâng cao trí tuệ xã hội của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social intelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)
social skills(kỹ năng xã hội)
interpersonal skills(kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

low social skills(kỹ năng xã hội kém)
social awkwardness(vụng về trong giao tiếp xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
communication(giao tiếp)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Social intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trí tuệ xã hội bao gồm khả năng thấu cảm, giao tiếp hiệu quả, giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ. Nó khác với trí thông minh logic (IQ) và nhấn mạnh vào các kỹ năng mềm cần thiết cho sự thành công trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường được dùng để chỉ phạm vi, ví dụ: 'He excels in social intelligence.' ‘At’ thường được dùng để chỉ một tình huống cụ thể, ví dụ: 'She's skilled at using her social intelligence to diffuse tense situations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social intelligence'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He possesses social intelligence, which allows him to navigate complex social situations effectively.
Anh ấy sở hữu trí tuệ xã hội, cho phép anh ấy giải quyết các tình huống xã hội phức tạp một cách hiệu quả.
Phủ định
Rarely do individuals without social intelligence thrive in leadership roles.
Hiếm khi những cá nhân không có trí tuệ xã hội phát triển mạnh mẽ trong vai trò lãnh đạo.
Nghi vấn
Does a lack of social intelligence always hinder professional success?
Liệu việc thiếu trí tuệ xã hội có luôn cản trở thành công trong công việc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)