social intelligence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social intelligence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận thức, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, đồng thời tương tác hiệu quả với người khác.
Definition (English Meaning)
The capacity to be aware of, to understand, and to manage oneself and other people's emotions, and to interact with others effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Social intelligence'
-
"Developing social intelligence is crucial for effective leadership."
"Phát triển trí tuệ xã hội là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả."
-
"Her high level of social intelligence allows her to navigate complex social situations with ease."
"Mức độ trí tuệ xã hội cao của cô ấy cho phép cô ấy xử lý các tình huống xã hội phức tạp một cách dễ dàng."
-
"Training programs are designed to enhance employees' social intelligence."
"Các chương trình đào tạo được thiết kế để nâng cao trí tuệ xã hội của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social intelligence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social intelligence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social intelligence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trí tuệ xã hội bao gồm khả năng thấu cảm, giao tiếp hiệu quả, giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ. Nó khác với trí thông minh logic (IQ) và nhấn mạnh vào các kỹ năng mềm cần thiết cho sự thành công trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ phạm vi, ví dụ: 'He excels in social intelligence.' ‘At’ thường được dùng để chỉ một tình huống cụ thể, ví dụ: 'She's skilled at using her social intelligence to diffuse tense situations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social intelligence'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He possesses social intelligence, which allows him to navigate complex social situations effectively.
|
Anh ấy sở hữu trí tuệ xã hội, cho phép anh ấy giải quyết các tình huống xã hội phức tạp một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Rarely do individuals without social intelligence thrive in leadership roles.
|
Hiếm khi những cá nhân không có trí tuệ xã hội phát triển mạnh mẽ trong vai trò lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Does a lack of social intelligence always hinder professional success?
|
Liệu việc thiếu trí tuệ xã hội có luôn cản trở thành công trong công việc? |