social stratum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social stratum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tầng lớp hoặc giai cấp mà mọi người được xếp vào theo địa vị xã hội, trình độ học vấn hoặc thu nhập của họ.
Definition (English Meaning)
A level or class to which people are assigned according to their social status, education, or income.
Ví dụ Thực tế với 'Social stratum'
-
"The study examined the impact of education on social mobility between different social strata."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của giáo dục đối với sự dịch chuyển xã hội giữa các tầng lớp xã hội khác nhau."
-
"People from different social strata have different access to resources."
"Những người từ các tầng lớp xã hội khác nhau có khả năng tiếp cận các nguồn lực khác nhau."
-
"The gap between the richest and poorest social strata is widening."
"Khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội giàu nhất và nghèo nhất đang ngày càng nới rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social stratum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social stratum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social stratum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'social stratum' thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học để mô tả cấu trúc phân tầng của xã hội. Nó nhấn mạnh sự phân chia xã hội thành các cấp bậc khác nhau dựa trên các yếu tố như giàu nghèo, quyền lực và uy tín. Khác với 'social class', 'social stratum' có thể bao gồm nhiều yếu tố hơn ngoài kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về vị trí của một cá nhân hoặc nhóm *trong* một tầng lớp xã hội cụ thể (ví dụ: 'He lives in the upper social stratum'). Sử dụng 'of' khi nói về một đặc điểm *của* một tầng lớp xã hội (ví dụ: 'The values of the lower social stratum').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social stratum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.